越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HTL VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,364,959.01
交易次数
746
平均单价
1,829.70
最近交易
2021/07/07
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HTL VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HTL VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,364,959.01 ,累计 746 笔交易。 平均单价 1,829.70 ,最近一次交易于 2021/07/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-01-24 | GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO., LTD | Đồ trang trí nội thất bằng thủy tinh, mới 100%, không hiệu, nhà SX:GUANGZHOU BAINA HOME DECORATION CO., LTD,(không dùng đựng thực phẩm), mã CF2045/SJ207,20*H36 cm | 5.00PCE | 89.15USD |
| 2019-01-24 | GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO., LTD | Đồ trang trí nội thất bằng thủy tinh, mới 100%, không hiệu, nhà SX:GUANGZHOU BAINA HOME DECORATION CO., LTD,(không dùng đựng thực phẩm), mã PE211,22*H13 cm( Bình trang trí bằng thủy tinh) | 8.00PCE | 123.12USD |
| 2021-07-07 | DONGGUAN BESTRADING IMP.& EXP.CO.,LTD | Ghế ăn, không quay, không điều chỉnh độ cao, khung sắt đã gồi đệm bọc da công nghiệp (da Blonded)- màu BL104;mới 100%, không hiệu;NSX: DONGGUAN BESTRADING IMP. AND EXP. CO., LTD; 41.5*47*96.5cm | 88.00PCE | 2449.04USD |
| 2019-01-24 | GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO., LTD | Đồ trang trí nội thất bằng thủy tinh, mới 100%, không hiệu, nhà SX:GUANGZHOU BAINA HOME DECORATION CO., LTD,(không dùng đựng thực phẩm), mã CK018,18*H21 cm | 12.00PCE | 132.48USD |
| 2019-01-24 | GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO., LTD | Đồ trang trí nội thất bằng thủy tinh, mới 100%, không hiệu, nhà SX:GUANGZHOU BAINA HOME DECORATION CO., LTD,(không dùng đựng thực phẩm), mã CF2353,15*H42 cm( Bình trang trí bằng thủy tinh) | 12.00PCE | 441.72USD |
| 2019-01-24 | GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO., LTD | Đồ trang trí nội thất bằng thủy tinh, mới 100%, không hiệu, nhà SX:GUANGZHOU BAINA HOME DECORATION CO., LTD,(không dùng đựng thực phẩm), mã CF2207,28.5*H10 cm( Bình trang trí bằng thủy tinh) | 4.00PCE | 262.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |