越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TIếN THịNH PHáT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,460,774.81
交易次数
134
平均单价
18,363.99
最近交易
2024/11/16
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TIếN THịNH PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TIếN THịNH PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,460,774.81 ,累计 134 笔交易。 平均单价 18,363.99 ,最近一次交易于 2024/11/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-07-17 | GAOMI SHENGHUA FOOD CO.,LTD | Củ ngưu bàng tươi, tên khoa học ( Arctium lappa ), ( 2L 2,8-3,4cm chiếm 70%, 3L >3.5cm chiếm 30%) chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( rửa sạch bỏ rễ), hàng không thuộc trong danh mục cites | 28.00TNE | 15120.00USD |
| 2019-04-19 | YONGCHUN PENGXING NON-STAPLE FOODSTUFF CO.,LTD | mộc nhĩ sấy khô, tên khoa học ( Auricularia auricula ), chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường, hàng không thuộc trong danh mục cites | 6800.00KGM | 21080.00USD |
| 2019-09-10 | LONGRUN (CHINA) INDUSTRIAL CO. , LIMITED | mộc nhĩ sấy khô, tên khoa học ( Auricularia auricula judae ), 2carton 11kg/carton chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường, hàng không thuộc trong danh mục cites | 22.00KGM | 47.30USD |
| 2019-01-22 | XIXIA FUSENKONG FOODS CO.,LTD | mộc nhĩ sấy khô ( 4-10 cm), tên khoa học ( Auricularia auricula judae ), chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường, hàng không thuộc trong danh mục cites | 5000.00KGM | 15050.00USD |
| 2021-07-20 | GAOMI SHENGHUA FOOD CO.,LTD | Củ ngưu bàng tươi,( Arctium lappa )( 2L 2,8-3,4cm chiếm 50%,3L>3.4cm chiếm 50%)chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( rửa sạch bỏ rễ) dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc trong danh mục cites | 27.90TNE | 16182.00USD |
| 2021-11-17 | HUBEI HETAI FOOD CO., LTD | mộc nhĩ khô, tên khoa học ( Auricularia auricula) , 15kg/CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( sấy khô ), hàng không thuộc trong danh mục cites. | 6150.00KGM | 9348.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |