越南
IDECO CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
69,130.00
交易次数
28
平均单价
2,468.93
最近交易
2022/09/15
IDECO CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,IDECO CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 69,130.00 ,累计 28 笔交易。 平均单价 2,468.93 ,最近一次交易于 2022/09/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-29 | UV INTER SUPPLY CO LTD | Kem giúp dưỡng ẩm da, làm mềm da, giúp làm mờ thâm sẹo và ngăn ngừa sẹo UVS FADESCAR GEL 10g hiệu UVS 192 tuýp/thùngx6 thg SCB 162358/21/CBMP-QLD ngày 29/11/2021. Hàng mới 100%. | 1152.00PCE | 1267.00USD |
| 2022-07-05 | BEYOND PLUS COMPANY LTD | The cream fade scars, fade bruises due to scars, make the skin brighter and smoother than Beyond Plus Cepasil Silicone Gel 10GR Beyond Plus 192T Pet/Box X 8thg SCB 78611/18/CBMP-QLD dated October 16, 2018. 100%new. | 1536.00PCE | 2009.00USD |
| 2022-06-29 | UV INTER SUPPLY CO LTD | Other Dầu gội dưỡng ẩm tóc, sạch gàu, làm trôi và loại bỏ chí ( trứng chí ) bám trên tóc UVS KIDDEE SHAMPOO 30ml hiệu UVS 84 chai/thùng x 62 thg SCB 164779/22/CBMP-QLD ngày 11/01/2022. Hàng mới 100%. | 5208.00PCE | 3906.00USD |
| 2022-05-13 | BEYOND PLUS COMPANY LTD | Gel bôi da, giúp làm mờ vết sẹo do bỏng, làm mờ vết thâm sẹo và giúp dưỡng ẩm da BEYOND PLUS BUPINOL GEL 10gr hiệu BEYOND PLUS 192tuýp/thùng x 8thg SCB 43191/17/CBMP-QLD ngày 18/08/2017. Mới 100%. | 1536.00PCE | 1812.00USD |
| 2022-07-27 | BEYOND PLUS COMPANY LTD | Flat keloid scars, hypertrophic scars with healing wounds into Kelosil Silicone Scar Gel 10GR scars by Milott Laboratories Co., Ltd TL SX, receiving receipt No. 20001006/PCBA-HCM dated June 23, 20. 100%new. | 576.00PCE | 1045.00USD |
| 2022-05-09 | UV INTER SUPPLY CO LTD | Gel dưỡng làm mềm, mờ vết thâm sẹo mụn chăm sóc da bị mụn UVS GARCINAR ANTI - ACNE & SCAR GEL 10g hiệu UVS GARCINAR 192 tuýp/thùngx8thg SCB 155541/21/CBMP-QLD ngày 05/08/21. Hàng mới 100%. | 1536.00PCE | 2227.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |