越南
CôNG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,281,943.50
交易次数
351
平均单价
6,501.26
最近交易
2021/12/22
CôNG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,281,943.50 ,累计 351 笔交易。 平均单价 6,501.26 ,最近一次交易于 2021/12/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-07 | SHANGHAI MIAOKE PRECISION MACHINERY CO., LTD | Ống Tyo dẫn nước áp lực cao 1/4" HIGH PRESSURE PIRE TYO1S-5m, dùng cho máy cắt đá bằng tia nước Water jet. Nhãn hiệu WHP, Nsx MIAOKE. Hàng mới 100% | 4.00PCE | 927.24USD |
| 2020-12-07 | SHANGHAI MIAOKE PRECISION MACHINERY CO., LTD | Đầu phun ORIFICE, mã BSF04R-H035 để nối với ống phun, dùng cho máy cắt đá bằng tia nước Water jet. Nhãn hiệu WHP, Nsx MIAOKE. Hàng mói 100% | 50.00PCE | 358.00USD |
| 2019-12-09 | XIAMEN OMNI TRADE CO.,LTD | Đá Cẩm Thạch (Marble) ARISTON, block JLMD-8552#, đã gia công, dạng tấm, cắt bằng máy cưa giàn, đã đánh bóng một mặt bằng máy tự động, mặt sau dán lưới, KT (192-226) x (173-188) x 1.8 cm. | 32.79MTK | 4065.96USD |
| 2019-06-26 | XIAMEN OMNI TRADE CO.,LTD | Đá Cẩm Thạch (Marble) DARK EMPERADOR, block QOF040#, đã gia công, dạng tấm, cắt bằng máy cưa giàn, đã đánh bóng một mặt bằng máy tự động, mặt sau dán lưới, KT (226-228) x (180-181) x 1.8 cm. | 65.53MTK | 2785.03USD |
| 2020-01-02 | XIAMEN OMNI TRADE CO.,LTD | Đá Cẩm Thạch (Marble) VOLAKAS block XHY919, đã gia công, dạng tấm, cắt bằng máy cưa giàn, đã đánh bóng một mặt bằng máy tự động, mặt sau dán lưới, KT (280-293) x (60-194) x 1.8 cm. | 230.48MTK | 13367.84USD |
| 2021-08-16 | BAN DIEU HANH DU AN XAY DUNG NHA QUOC HOI NUOC CHDCND LAO | Tời nâng dùng bằng điện. Model KCD 1000, Công suất 220V, motor 2.2KW, nâng cao 1-60m, tốc độ nâng 14/7m/min, trọng lượng nâng 500/1000 Kg, Cty Lạc Hồng. Nước SX: China. Hàng đã qua sử dụng. | 4.00PCE | 927.52USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |