越南
BOUYGUES ENERGIES & SERVICES
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
138,203.07
交易次数
58
平均单价
2,382.81
最近交易
2020/04/21
BOUYGUES ENERGIES & SERVICES 贸易洞察 (采购商)
过去5年,BOUYGUES ENERGIES & SERVICES在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 138,203.07 ,累计 58 笔交易。 平均单价 2,382.81 ,最近一次交易于 2020/04/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-04-01 | TRINA SOLAR CO.,LTD | Ổ cắm cáp điện năng lượng mặt trời hiệu TS4 dùng để kết nối cáp điện và tấm pin năng lượng mặt trời, hàng mới 100% | 1600.00PCE | 56.00USD |
| 2019-03-05 | CHINT ELECTRIC CO., LTD | Dây điện | 2.00PCE | 6.00USD |
| 2019-08-15 | JINKO SOLAR CO., LTD | Ổ cứng chứa dữ liệu hình ảnh Flash test của tấm pin điện mặt trời ( 1 cái dung lượng 500GB, 1 cái dung lượng 1000GB ) nhãn hiệu Jinko | 2.00PCE | 100.00USD |
| 2019-02-23 | POWERWAY RENEWABLE ENERGY CO.,LTD | Tấm tiếp địa bằng thép không gỉ 40*50*0.3 - Earthing clip | 6300.00PCE | 63.00USD |
| 2019-11-27 | SUNGROW POWER SUPPLY CO.,LTD | Bộ tách sóng pha (PHASE DETECTOR) Hàng mới 100% | 2.00PCE | 300.00USD |
| 2020-04-21 | ZHEJIANG JINKO SOLAR CO., LTD | Tấm pin năng lượng mặt trời - SOLAR MODULE (Modul type: JKM330PP-72-V; 330W). Hàng mới 100%. | 49.00PCE | 3395.70USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |