越南
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,906,049.27
交易次数
118
平均单价
24,627.54
最近交易
2024/11/27
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,906,049.27 ,累计 118 笔交易。 平均单价 24,627.54 ,最近一次交易于 2024/11/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-28 | NEO UNICAP CO.,LTD | Nút cao su y tế (RUBBER STOPPER) tiêu chuẩn chất lượng USP35,kích thước 28mm,code:28-B-1,dùng để đóng chai truyền dịch và các loại,số lô:2020601,Nhà sx:Shandong pharmaceutical glass co.,ltd,mới 100% | 52000.00PCE | 1534.00USD |
| 2020-07-14 | NEO UNICAP CO.,LTD | Lọ thủy tinh màu trong (MOULDED VIAL) tiêu chuẩn chất lượng USP35,dung tích 100ml ,dùng để đựng thuốc dùng cho dược phẩm,code:110001,nhà sx:shandong pharmaceutical glass co.,ltd,mới 100% | 71280.00PCE | 4333.82USD |
| 2020-05-04 | NEO UNICAP CO.,LTD | Lọ thủy tinh màu trong (MOULDED VIAL) tiêu chuẩn chất lượng USP35,dung tích 100ml ,dùng để đựng thuốc dùng cho dược phẩm,số lô:2020409,nhà sx:shandong pharmaceutical glass co.,ltd,mới 100% | 89100.00PCE | 5417.28USD |
| 2020-09-09 | NEO UNICAP CO.,LTD | Lọ thủy tinh màu vàng (MOULDED VIAL) tiêu chuẩn chất lượng USP35,code:411001,dung tích 100ml,dùng để đựng thuốc dùng cho dược phẩm,số lô:20200801,nsx:shandong pharmaceutical glass co.,ltd,mới 100% | 149688.00PCE | 9101.03USD |
| 2019-05-29 | NEO UNICAP CO.,LTD | Lọ thủy tinh (MOULDED VIAL) tiêu chuẩn chất lượng USP35,dung tích 100ml, dùng để đựng thuốc dùng cho dược phẩm,số lô:20190201,Nhà sx:Shandong pharrmaceutical glass co.,ltd,mới 100% | 69300.00PCE | 4213.44USD |
| 2020-12-28 | NEO UNICAP CO.,LTD | Lọ thủy tinh màu vàng (MOULDED VIAL) tiêu chuẩn chất lượng USP35,dung tích 100ml ,dùng để đựng thuốc dùng cho dược phẩm,số lô:20201201,nhà sx:shandong pharmaceutical glass co.,ltd,mới 100% | 100188.00PCE | 6091.43USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |