越南
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP NHấT VIệT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
81,942.70
交易次数
27
平均单价
3,034.91
最近交易
2021/10/11
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP NHấT VIệT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP NHấT VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 81,942.70 ,累计 27 笔交易。 平均单价 3,034.91 ,最近一次交易于 2021/10/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-07-21 | SWD NEW MATERIAL (SHANGHAI) CO., LTD | Nhựa Polymer Polyurea B, nguyên sinh dạng lỏng ( thành phần chính Poly (propylene glycol) ), dùng để sx sơn công nghiệp. Nsx: SWD New Material (Shanghai) Co., LTD. Hàng mới 100% | 60.00KGM | 802.50USD |
| 2020-04-04 | SWD NEW MATERIAL (SHANGHAI) CO., LTD | Polymeric MDI prepolymer-nguyên sinh, dạng lỏng - SWD8008 Iron red metal Primer A - dùng để sản xuất sơn, quy cách: 23.5kg/thùng. Nsx: SWD New Material (Shanghai) Co., LTD. Hàng mới 100% | 470.00KGM | 5170.00USD |
| 2019-01-03 | SWD NEW MATERIAL (SHANGHAI) CO., LTD | Nhựa Polyether- SWD8029 polyaspartic topcoat A, quy cách: 26L/thùng. Nsx: SWD NEW MATERIAL (SHANGHAI) CO., LTD. Hàng mới 100% | 172.00KGM | 1565.20USD |
| 2020-06-09 | SWD NEW MATERIAL (SHANGHAI) CO., LTD | Polymeric MDI prepolymer--nguyên sinh, dạng lỏng - SWD8009 concrete special primer A - dùng để sản xuất sơn, quy cách: 25kg/thùng. Nsx: SWD New Material (Shanghai) Co., LTD. Hàng mới 100% | 125.00KGM | 1295.00USD |
| 2020-05-11 | CHANGSHA HONWAY MACHINERY CO.,LTD | Máy bào sàn, công suất 2.3 kW, điện áp 380V, không có model, nhãn hiệu: HONWAY, nhà sản xuất: CHANGSHA HONWAY MACHINERY CO.,LTD, năm sán xuất: 2020. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 3985.00USD |
| 2020-04-04 | SWD NEW MATERIAL (SHANGHAI) CO., LTD | Polymeric MDI prepolymer--nguyên sinh, dạng lỏng - SWD8009 concrete special primer A - dùng để sản xuất sơn, quy cách: 25kg/thùng. Nsx: SWD New Material (Shanghai) Co., LTD. Hàng mới 100% | 125.00KGM | 856.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |