越南
CHI NHáNH CôNG TY TNHH MARUBENI-ITOCHU STEEL VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,857,332.10
交易次数
151
平均单价
131,505.51
最近交易
2021/11/24
CHI NHáNH CôNG TY TNHH MARUBENI-ITOCHU STEEL VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CHI NHáNH CôNG TY TNHH MARUBENI-ITOCHU STEEL VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 19,857,332.10 ,累计 151 笔交易。 平均单价 131,505.51 ,最近一次交易于 2021/11/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-07 | MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO., LTD | Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, dạng tấm, mới 100%, Crom > = 0.3%, tiêu chuẩn ASTM A36/A36M mác thép A36 , size 30x2000x6000 (mm) | 101736.00KGM | 52394.04USD |
| 2019-05-24 | FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONG KONG) CO., LTD | Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm,chiều rộng từ 600mm trở lên,không gia công quá mức cán nóng,Crom 0.3% trở lên, mới 100% TC 2014 JX(116), mác thép A36Cr : 2.80x1500x6000 (mm) | 145060.00KGM | 77171.92USD |
| 2021-11-24 | WIDER VANTAGE INTERNATIONAL LIMITED | Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng tấm, tiêu chuẩn ASTM A572/ A 572M, mác thép A572 Gr.50, size 16x2000x12000(mm). Mới 100%. | 186868.00KGM | 179580.16USD |
| 2019-05-24 | FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONG KONG) CO., LTD | Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm,chiều rộng từ 600mm trở lên,không gia công quá mức cán nóng,Crom 0.3% trở lên, mới 100% TC 2014 JX(116), mác thép A36Cr : 3.80x1500x6000 (mm) | 239710.00KGM | 127525.72USD |
| 2019-05-24 | FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONG KONG) CO., LTD | Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm,chiều rộng từ 600mm trở lên,không gia công quá mức cán nóng,Crom 0.3% trở lên, mới 100% TC 2014 JX(116), mác thép A36Cr : 2.80x1500x6000 (mm) | 145060.00KGM | 77171.92USD |
| 2021-02-24 | FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONG KONG) CO., LIMITED | Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng cuộn, Bo >0.0008%, mới 100%, JIS G3101, mác thép SS400-B, size 7.8x1500xC (mm) | 208070.00KGM | 142736.02USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |