越南
KHVATEC HANOI CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
51,398,388.00
交易次数
2,491
平均单价
20,633.64
最近交易
2022/09/29
KHVATEC HANOI CO., LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,KHVATEC HANOI CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 51,398,388.00 ,累计 2,491 笔交易。 平均单价 20,633.64 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-23 | KHV(HUIZHOU) PRECISION MANUFACTURING CO LTD | Other Gá định hướng cho cụm cánh bản lề Cam Holder bằng thép, Code: KH21-S480(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 9.858X12.715X2.966(mm). Hàng mới 100% | 6400.00PCE | 1841.00USD |
| 2022-07-01 | KHV(HUIZHOU) PRECISION MANUFACTURING CO LTD | Other Rotate R''s right hinge wings with cobalt, Code: KH21-S502 (components used in hinged production of mobile phones). Size 11,300x31,408x2,966 (mm). New 100% | 11600.00PCE | 9890.00USD |
| 2022-05-30 | KHV(HUIZHOU) PRECISION MANUFACTURING CO LTD | Other Gá phụ cụm cánh bản lề phía trên bên trái Spiral Shift L bằng coban, Code: KH21-S485(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X6.910X3.578(mm). Hàng mới 100% | 2000.00PCE | 1092.00USD |
| 2022-05-07 | KHV(HUIZHOU) PRECISION MANUFACTURING CO LTD | Other Gá cố định Spiral Shift L chất liệu bằng coban, Code: KH21-S485(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X6.910X3.578(mm). Hàng mới 100% | 1000.00PCE | 546.00USD |
| 2022-07-08 | SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM THAI NGUYEN CO LTD | Đồ gá bằng nhôm dùng trong công đoạn sản xuất khung đỡ camera của điện thoại di động, số tài sản G2134C07. Hàng đã qua sử dụng. | 1.00SET | 320.00USD |
| 2022-06-18 | KHV(HUIZHOU) PRECISION MANUFACTURING CO LTD | Other Gá tạo cánh bản lề bên trái Rotate L bằng coban, Code: KH21-S478A-A(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.300X31.409X2.966(mm). Hàng mới 100% | 7200.00PCE | 6675.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |