越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐIệN MáY ĐứC LONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
288,908.80
交易次数
189
平均单价
1,528.62
最近交易
2021/12/02
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐIệN MáY ĐứC LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐIệN MáY ĐứC LONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 288,908.80 ,累计 189 笔交易。 平均单价 1,528.62 ,最近一次交易于 2021/12/02。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-12 | ZHEJIANG HAPPY PUMP INDUSTRY CO.,LTD | Máy bơm nước ly tâm đa tầng cánh trục đứng công suất 1.5kw/1pha, model UV7x8M, lưu lượng max 5.4 m3/h, đường kính cửa hút nhỏ hơn 200 mm, hiệu FIRMLY, hàng mới 100% | 10.00PCE | 246.00USD |
| 2020-08-06 | NINGBO JIANGBEI RACING IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Bình tích áp , không chứa khí, dùng cho máy bơm nước ly tâm, model HCF-24L, dung tích 24L, áp lực max 6 bar, ruột butyl, vỏ bằng thép, hiệu HT, hàng mới 100% | 25.00PCE | 137.50USD |
| 2019-08-02 | NINGBO JIANGBEI RACING IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Bình tích áp dùng cho máy bơm ly tâm model VT-300L, dung tích 300L, áp lực max 10 bar, ruột Butyl, vật liệu bằng thép, hiệu HT, hàng mới 100% | 20.00PCE | 1770.00USD |
| 2019-04-24 | ZHEJIANG HAPPY PUMP INDUSTRY CO.,LTD | Máy bơm nước ly tâm công suất 0.75kw/1pha, đặt chìm dưới nước model DW100R, lưu lượng max 9.6 m3/h, đường kính cửa hút nhỏ hơn 200mm, hiệu FIRMLY, hàng mới 100% | 35.00PCE | 430.50USD |
| 2020-12-03 | NINGBO JIANGBEI RACING IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Bình tích áp, không chứa khí, dùng cho máy bơm nước ly tâm model VT-300L, dung tích 300L, áp lực max 10 bar, ruột Butyl, vật liệu bằng thép, hiệu HT, hàng mới 100% | 15.00PCE | 1327.50USD |
| 2019-08-02 | NINGBO JIANGBEI RACING IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Bình tích áp dùng cho máy bơm ly tâm, dạng đứng model VT-100L, dung tích 100L, áp lực max: 10 bar, ruột Butyl, vở bằng thép, hiệu HT, hàng mới 100% | 71.00PCE | 1512.30USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |