越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và SảN XUấT BắC QUANG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,298,769.22
交易次数
620
平均单价
8,546.40
最近交易
2022/07/31
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và SảN XUấT BắC QUANG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và SảN XUấT BắC QUANG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,298,769.22 ,累计 620 笔交易。 平均单价 8,546.40 ,最近一次交易于 2022/07/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-29 | GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Bánh bông lan thanh khiết, nhãn hiệu JINBEIFU; 168g/ hộp, 24 hộp/ thùng. Nhà SX: Công ty TNHH thực phẩm ZuoZi (Tá Tư) thành phố Vô Tích; Ngày sản xuất: T4.2021; Hạn sử dụng: 180 ngày; Mới 100%; TQSX. | 1209.60KGM | 2419.20USD |
| 2021-06-21 | DONGGUAN CITY SHUN GUANGHUA TRADING CO.,LTD | Khớp nối trục VULKARDAN-L5012, bằng thép, dùng nối trục cardan với máy phát của đầu máy xe lửa, hàng mới 100% , Nhà SX: CHONGQING GEARBOX CO., LTD, TQSX | 1.00PCE | 87750.00CNY |
| 2022-06-21 | GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP &EXP TRADE CO LTD | Other Nước uống hương vị Kiwi AI OY, dung tích 488ml/ chai, 15 chai/ thùng, Nhà sản xuất: C ty TNHH đồ uống WoKa (Ốc Kha) quận Tam Thủy thành phố Phật Sơn. Ngày SX: T.06.2022, HSD:12 tháng, mới 100%, TQSX | 200.00UNK | 1000.00USD |
| 2021-08-27 | GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD | Bánh trứng chảy ( vị phô mai) nhãn hiệu COOWY, 330g/hộp; 10 hộp/thùng ( sản phẩm nướng). Ngày SX: Tháng 8.2021, Hạn SD: 90 ngày. Nhà SX: Công ty thực phẩm Xiamen Xin Trade , TQ, hàng mới 100%, TQSX | 1650.00KGM | 3300.00USD |
| 2021-10-13 | GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD | Khóa cửa chìm, bằng inox, tay nắm dạng thanh, (kích thước dài 25cm, rộng 2cm, gồm: tay cầm, khóa chốt, gạt, thân khóa, chìa khóa) nhãn hiệu AG, dùng cho cửa ra vào, hàng mới 100% , TQSX | 2400.00PCE | 10800.00USD |
| 2021-10-17 | GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD | Nho quả khô, chưa qua ngâm tẩm chế biến, 8,5kg/ thùng, hàng mới 100% TQSX | 20400.00KGM | 16320.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |