越南

CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRườNG THọ

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

4,881,953.34

交易次数

930

平均单价

5,249.41

最近交易

2021/12/20

CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRườNG THọ 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRườNG THọ在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,881,953.34 ,累计 930 笔交易。 平均单价 5,249.41 ,最近一次交易于 2021/12/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-06 CHENGDU DESITE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD Ferulic acid (CTHH:C10H10O4; ma CAS: 537-98-4, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST191022-001, ngày sx: 10/19, hạn dùng: 10/21) 1.00UNA 16.10USD
2019-06-10 GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD Đào nhân Semen Pruni (Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX: GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD, HD 24 tháng từ ngày 20/04/2019, hàng mới 100%) 300.00KGM 3801.00USD
2019-07-15 ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YIPIAN CO., LTD Hoàng liên Ô rô Caulis Mahoniae (Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX: ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD,Số lô: 1804001 HD 24 tháng từ ngày 21/04/2018, hàng mới 100%) 200.00KGM 4592.00USD
2020-07-06 CHENGDU DESITE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD Quercetin (CTHH:C15H10O7; ma CAS:117-39-5 hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190926-028, ngày sx: 09/19, hạn dùng: 09/21) 1.00UNA 16.10USD
2020-07-06 CHENGDU DESITE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD acid alpha-lipoic (CTHH: C8H14O2S2; ma CAS:62-46-4, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST200309-020, ngày sx: 03/20, hạn dùng: 03/22) 4.00UNA 16.10USD
2019-05-08 CHENGDU DESITE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD Glycyrrhizic acid (CTHH: C42H62O16, mã CAS: 1405-86-3, hoa chat thu nghiem nguyen lieu thuc pham, Lô sx: DST180904-006, Ngày sx: 09/18, Hạn dùng: 09/20) 1.00UNA 198.00CNY

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15