越南

VIETNAM H&M WOOD CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

28,080,064.00

交易次数

411

平均单价

68,321.32

最近交易

2022/10/26

VIETNAM H&M WOOD CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,VIETNAM H&M WOOD CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 28,080,064.00 ,累计 411 笔交易。 平均单价 68,321.32 ,最近一次交易于 2022/10/26

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-07 LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM019#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES.Tên KH: Quercus 2457.41MTK 50377.00USD
2022-05-16 LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM005A#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi, làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*240-245*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. Tên KH: Quercus 5706.34MTK 116980.00USD
2022-05-06 LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM005A#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi,làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*240-245*4 mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. Tên KH: Quercus 6201.77MTK 127136.00USD
2022-06-17 LINYI TAISHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi,làm lớp mặt), kt: 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. Tên KH: Quercus 2193.32MTK 37506.00USD
2022-05-07 LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM019#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi, làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. Tên KH: Quercus 1290.86MTK 26463.00USD
2022-06-17 LINYI TAISHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD VTCGSM015#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak ( Gỗ sồi, làm lớp mặt), kt: 2100-2110*152-157*2mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. Tên KH: Quercus 5974.43MTK 82311.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15