越南
AN VIET PHAT PHU THO ENERGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
318,029.00
交易次数
46
平均单价
6,913.67
最近交易
2022/09/16
AN VIET PHAT PHU THO ENERGY CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,AN VIET PHAT PHU THO ENERGY CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 318,029.00 ,累计 46 笔交易。 平均单价 6,913.67 ,最近一次交易于 2022/09/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-08 | SUZHOU XIEHANG IMPORT EXPORT CO LTD | Other Thân ổ đỡ trục không lắp ở bi, chất liệu thép, kích thước: chiều dài 410mm x rộng 180mm x dày 240mm, dùng cho máy nghiền, nhà SX: Svenska Kullager-Fabriken. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 345.00USD |
| 2022-09-16 | YANGZHOU HENMA MACHINERY CO LTD | For wood working Wet mill knife MFP132*120 in steel, (knife fitted in wet mill used to grind chips) 218mm wide 60mm thick 12mm nsx LIYANG APEX MACHINERY CO., LTD. new 100% | 4032.00PCE | 36737.00USD |
| 2022-06-08 | SUZHOU XIEHANG IMPORT EXPORT CO LTD | Ball bearings Ổ bi chất liệu thép, có gắn vòng lồng giữ chặt bi, kích thước: đường kính ngoài 280mm x dày 110mm, dùng cho máy ép viên gỗ nén, model: FAG24134, nhãn hiệu: Schaeffler. Hàng mới 100% | 4.00PCE | 4410.00USD |
| 2022-09-16 | YANGZHOU HENMA MACHINERY CO LTD | Aluminum coupling cover used to cover the coupling, 340mm inside, 200mm thick, 4mm thick nsx Liyang APEX Machinery Co., Ltd 100% brand new | 26.00SET | 1526.00USD |
| 2022-06-08 | SUZHOU XIEHANG IMPORT EXPORT CO LTD | Other Tấm ép lưỡi cắt cố định của máy băm gỗ, sản phẩm đúc bằng thép, kích thước: dài 1150mm x rộng 95mm x dày 25mm, dùng cho máy băm gỗ, nhà SX: Liyang Rongda Machinery Co., Ltd. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 90.00USD |
| 2022-06-08 | SUZHOU XIEHANG IMPORT EXPORT CO LTD | Clutches and shaft couplings (including universal joints) Khớp nối trục động cơ với máy nghiền, chất liệu thép, kích thước: đường kính ngoài 300mm x dài 300mm, model: 65*85 ,nhà SX: Liyang Rongda Machinery Co., Ltd. Hàng mới 100% | 4.00PCE | 3000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |