越南
CôNG TY TNHH TAT TRADING
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
35,720.00
交易次数
8
平均单价
4,465.00
最近交易
2022/05/13
CôNG TY TNHH TAT TRADING 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH TAT TRADING在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 35,720.00 ,累计 8 笔交易。 平均单价 4,465.00 ,最近一次交易于 2022/05/13。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-13 | PRESTIGE GALAXY ENTERPRISE LLC | Nước trái cây Reserve Jeuness (hỗn hợp việt quốc, anh đào, nho tím thành phẩm) (30ml/ gói, 30 gói/ hộp). Nhà sản xuất INNOVATIVE FLEXPAK LLC. Hạn sử dụng từ tháng 12/2021 đến tháng 12/2023. Mới 100% | 1190.00UNK | 5950.00USD |
| 2022-04-05 | PRESTIGE GALAXY ENTERPRISE LLC | Reserve juice Jeuness (mixed Vietnamese, cherry, purple grapes) (30ml/ pack, 30 packs/ box). Producer Innovative Flexpak LLC. Expiry date from November 2021 to November 2023. 100% new | 950.00UNK | 4750.00USD |
| 2022-03-08 | PRESTIGE GALAXY ENTERPRISE LLC | Jeuness Reserve juice (Vietnam mixed, cherry, violet grapes) (30ml / pack, 30 packs / boxes). Manufacturer Innovative Flexpak LLC. Shelf from November 2021 to November 2023. 100% new | 500.00UNK | 2500.00USD |
| 2022-05-09 | PRESTIGE GALAXY ENTERPRISE LLC | Nước trái cây Reserve Jeuness (hỗn hợp việt quốc, anh đào, nho tím thành phẩm) (30ml/ gói, 30 gói/ hộp). Nhà sản xuất INNOVATIVE FLEXPAK LLC. Hạn sử dụng từ tháng 11/2021 đến tháng 11/2023. Mới 100% | 1000.00UNK | 5000.00USD |
| 2022-05-13 | PRESTIGE GALAXY ENTERPRISE LLC | Nước trái cây Reserve Jeuness (hỗn hợp việt quốc, anh đào, nho tím thành phẩm) (30ml/ gói, 30 gói/ hộp). Nhà sản xuất INNOVATIVE FLEXPAK LLC. Hạn sử dụng từ tháng 11/2021 đến tháng 11/2023. Mới 100% | 1000.00UNK | 5000.00USD |
| 2022-05-09 | PRESTIGE GALAXY ENTERPRISE LLC | Nước trái cây Reserve Jeuness (hỗn hợp việt quốc, anh đào, nho tím thành phẩm) (30ml/ gói, 30 gói/ hộp). Nhà sản xuất INNOVATIVE FLEXPAK LLC. Hạn sử dụng từ tháng 12/2021 đến tháng 12/2023. Mới 100% | 1250.00UNK | 6250.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |