越南
NGUYEN MINH TU COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
465,157.00
交易次数
1,753
平均单价
265.35
最近交易
2024/12/17
NGUYEN MINH TU COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,NGUYEN MINH TU COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 465,157.00 ,累计 1,753 笔交易。 平均单价 265.35 ,最近一次交易于 2024/12/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-11-08 | HEFEI JINGXI MACHINERY IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Ph.ụ tùng dùng cho máy nông nghiệp : Xéc măng máy 175,180,185,190,195(dùng cho máy từ cày xới 6 đến 12CV) (4 cái /bộ), mới 100% . NSX : HEFEI JINGXI | 288.00Set | 101.00USD |
| 2022-12-02 | HEFEI JINGXI MACHINERY IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Sp.are parts for agricultural machines: Cylinder 175,180,185,190,195,1100,1110 (used for tractors from 6 to 20CV) 100% new. Publisher: HEFEI JINGXI | 1372.00Pieces | 974.00USD |
| 2023-01-06 | HEFEI JINGXI MACHINERY IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Ph.ụ tùng dùng cho máy nông nghiệp :Xéc măng máy 175,180,185,190,195(dùng cho máy từ cày xới 6 đến 12CV) (4 cái /bộ), mới 100% . Nsx : HEFEI JINGXI | 900.00Set | 315.00USD |
| 2023-02-17 | GUANGXI DONGXING KAIJUNXIN TRADING COMPANY LIMITED | Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal Phụ tùng dùng cho máy nông nghiệp:Doăng quy lát bằng kim loại+vật liệu khác 1115, 1125, 1130 (dùng cho máy cày xới từ 24 đến 28 CV). Nsx : GUANG... | 2200.00Pieces | 156.00USD |
| 2024-01-30 | HEFEI JINGXI MACHINERY IMPORT&EXPORT CO LTD | Spare parts for agricultural machines: Cylinder rings 175,180,185,190,195 (inner diameter 75-110mm, used for machines from 6 to 12CV plows) (4 pieces/set), 100% new. Publisher: HEFEI JINGXI | 1836.00Set | 643.00USD |
| 2024-01-16 | HEFEI JINGXI MACHINERY IMPORT&EXPORT CO LTD | Spare parts for agricultural machines: Oil filter and air filter cores of all kinds (for tractors from 6 to 26CV), 100% new. Publisher: HEFEI JINGXI | 2000.00Pieces | 200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |