越南
CNG TY TNHH PHáT TRIN NNG LNG TRINA SOLAR
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
49,174,560.60
交易次数
359
平均单价
136,976.49
最近交易
2022/05/31
CNG TY TNHH PHáT TRIN NNG LNG TRINA SOLAR 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CNG TY TNHH PHáT TRIN NNG LNG TRINA SOLAR在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 49,174,560.60 ,累计 359 笔交易。 平均单价 136,976.49 ,最近一次交易于 2022/05/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-23 | TRINA SOLAR ENERGY DEVELOPMENT PTE LTD | Photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light emitting diodes TP04#&Tấm module năng lượng mặt trời đơn tinh thể một mặt kính (158.75*158.75 mm*84PCE) 470W DE15V(II),... | 434.00PCE | 55756.00USD |
| 2022-05-24 | TRINA SOLAR(CHANGZHOU) PHOTOELECTRIC EQUIPMENT CO LTD | A010#&Hộp đấu nối dùng để chuyển tiếp và ổn định điện áp cho tấm module năng lượng mặt trời (7A004482), mới 100% | 40000.00PCE | 151200.00USD |
| 2022-05-17 | ROBOTECHNIK INTELLIGENT TECHNOLOGY CO LTD | Other Nút bấm công tắc bằng nhựa,điện áp 600V,hiệu: Thượng Hải Heyuan,model: ZB2BZ103C,dùng cho robot tự động công đoạn AGV,hàng ko thanh toán.Mới 100% | 1.00PCE | 2.00USD |
| 2022-05-30 | TRINA SOLAR CO LTD | Photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light emitting diodes .#&Tấm module năng lượng mặt trời đơn tinh thể hai mặt kính 210*210 mm*55PCE. DEG19C.20, Công suất 535W... | 10.00PCE | 3148.00USD |
| 2022-05-20 | SHENZHEN S C NEW ENERGY TECHNOLOGY CORPORATIO | For a voltage not exceeding 1,000 V Bộ điều khiển Servo. Model: SV-X3EA075A-A2. Hãng SX: S.C New Energy Technology Corporation. Hàng mẫu, không thanh toán. Mới 100% | 2.00PCE | 215.00USD |
| 2022-05-09 | TRINA SOLAR(CHANGZHOU) PHOTOELECTRIC EQUIPMENT CO LTD | Other A005#&Kính chịu lực dùng để sản xuất tấm module năng lượng mặt trời, kích thước 1748mm*1090mm*3.2mm, có tráng màng hợp kim (7A003069), mới 100% | 18000.00PCE | 157536.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |