越南
CôNG TY TNHH THANG MáY Và THIếT Bị NAM LONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,020,681.84
交易次数
28
平均单价
36,452.92
最近交易
2021/01/23
CôNG TY TNHH THANG MáY Và THIếT Bị NAM LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THANG MáY Và THIếT Bị NAM LONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,020,681.84 ,累计 28 笔交易。 平均单价 36,452.92 ,最近一次交易于 2021/01/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-12-05 | THYSSENKRUPP ELEVATOR COMPANY LIMITED | Thang máy đồng bộ chở người hiệu ThyssenKrupp, Model: TE-GL:P800-C060-6/6. Tải trọng 800kg, tốc độ 60 m/phút, 6 tầng, 6 điểm dừng. Hàng mới 100% | 2.00UNIT | 37092.00USD |
| 2019-10-25 | THYSSENKRUPP ESCALATOR CO. (CHINA) LTD | Thang cuốn chở khách, hiệu Thyssenkrupp, Model VELINO 5EK 30D 0.5m/s, H IS EQUAL TO 4500MM. Chiều cao 4500mm, góc nghiêng 30 độ, tốc độ 0.5m/s, bề rộng bậc thang 1000mm, Hàng mới 100% | 2.00SET | 51382.00USD |
| 2020-11-11 | THYSSEN ELEVATORS COMPANY LIMITED | Thang máy đồng bộ chở người hiệu ThyssenKrupp, Model: META200 P450-CO1.00-6/6, tải trọng 450 kg, tốc độ 60m/phút, 6 tầng, 6 điểm dừng. Hàng mới 100% | 1.00UNIT | 15653.00USD |
| 2021-01-23 | THYSSEN ELEVATOR CO.,LTD | Thang máy đồng bộ chở người hiệu Thyssenkrupp , Model: META200: MR P800 - CO1.5 - 10/10. Tải trọng 800kg, tốc độ 1.5 m/ s, 10 tầng,10 điểm dừng. Hàng mới 100% | 2.00UNIT | 37038.00USD |
| 2019-04-10 | THYSSEN ELEVATORS COMPANY LTD | Thang máy đồng bộ chở người hiệu ThyssenKrupp, Model: TE-GL :P1000-CO150-24/24. Tải trọng 1000Kg, tốc độ 150 m/phút,24 tầng, 24 điểm dừng.Kt Cabin: 1100x2100x2400mm Hàng mới 100% | 1.00UNIT | 28637.00USD |
| 2019-12-05 | THYSSENKRUPP ELEVATOR COMPANY LIMITED | Thang máy đồng bộ chở người hiệu ThyssenKrupp, nsx THYSSENKRUPP ELEVATOR,Model: TE-GL:P800-C060-6/6.Tải trọng 800kg, tốc độ 60 m/phút,6 tầng, 6 điểm dừng1 set gồm khung động cơ và phụ kiện .mới 100% | 2.00UNIT | 37092.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |