越南
CôNG TY TNHH HồNG PHONG VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
27,984.81
交易次数
39
平均单价
717.56
最近交易
2020/10/13
CôNG TY TNHH HồNG PHONG VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HồNG PHONG VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 27,984.81 ,累计 39 笔交易。 平均单价 717.56 ,最近一次交易于 2020/10/13。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-10-13 | RICH MING TRADE INDUSTRIAL LIMITED | Dây thép không hợp kim, hàm lượng C<0.25% tính theo trọng lượng, mạ kẽm, mác thép ML08A1, phi 2.0 MM, dùng để sản xuất lò xo. Hàng mới 100% | 1038.20KGM | 882.47USD |
| 2020-08-17 | DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO., LTD | Dây thép không hop kim SWCH18A-SA-1F tráng phu sodium nitrate. hàm lưong cacbon nho hơn 0.25% tiêu chuan ARB, GB/T4357-2009 đưong kính 0.35mm | 203.50KGM | 436.07USD |
| 2020-08-17 | DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO., LTD | Dây thép không hop kim SWCH18A-SA-1F tráng phu sodium nitrate. hàm lưong cacbon nho hơn 0.25% tiêu chuan ARB, GB/T4357-2009 đưong kính 0.6mm | 503.60KGM | 287.77USD |
| 2020-10-13 | RICH MING TRADE INDUSTRIAL LIMITED | Dây thép không hợp kim, hàm lượng C<0.25% tính theo trọng lượng, mạ kẽm, mác thép ML08A1, phi 0.6 MM, dùng để sản xuất lò xo. Hàng mới 100% | 1099.40KGM | 989.46USD |
| 2020-08-17 | DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO., LTD | Dây thép không hợp kim cho lò xo đường kính 0.6 mm | 503.60KGM | 287.77USD |
| 2020-08-17 | DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO., LTD | Dây thép không hop kim SWCH18A-SA-1F tráng phu sodium nitrate. hàm lưong cacbon nho hơn 0.25% tiêu chuan ARB, GB/T4357-2009 đưong kính 1.2mm | 534.80KGM | 244.48USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |