越南

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN PROVIMI

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

91,793,311.13

交易次数

2,030

平均单价

45,218.38

最近交易

2021/12/31

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN PROVIMI 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN PROVIMI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 91,793,311.13 ,累计 2,030 笔交易。 平均单价 45,218.38 ,最近一次交易于 2021/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-09-11 CHEMLAND CHEMICALS CO.,LTD FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE FEED GRADE mã CAS: 17375-41-6 (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ). Hàng nhập khẩu số 351-10/13-CN/18 theo công văn số 1917/CN-TĂCN ngày 20/11/2018, 25Kgs/Bao. 48000.00KGM 10800.00USD
2020-03-31 SICHUAN LONGDA LIVESTOCK TECHNOLOGY CO.,LTD SODIUM SELENITE FEED GRADE, mã CAS: 10102-18-8 (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số 16-01/18-CN theo thông tư 26 /2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm 2012, 25 kg/Bao. 3500.00KGM 5390.00USD
2019-08-20 PROVIMI BV VITAMIN A 1000 FEED GRADE (Min 1000 IU/Kg),Vitamin A nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu số 2.2.1 theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019), 25 Kg/Thùng . 4000.00KGM 282000.00USD
2019-05-10 CJ CHEILJEDANG CORPORATION L-VALINE FEED GRADE ( nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ), 25KG/BAO 1000.00KGM 3300.00USD
2020-04-29 QUECHEN SILICON CHEMICAL CO.,LTD NEWSIL C50 (Nguyên liệu sản xuất TĂCN), Hàng nhập khẩu số 116-10/19-CN theo thông tư số 26 /2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm 2012, 20Kg/ Bao, thành phần gồm silica, nước, muối hòa tan như Na2SO4. 6600.00KGM 6138.00USD
2019-05-08 PROVIMI BV Vitamin đơn khác (NIACINAMIDE nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ) ,25Kg/ Thùng. 10000.00KGM 38000.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15