越南

CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

437,231.00

交易次数

28

平均单价

15,615.39

最近交易

2024/11/13

CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 437,231.00 ,累计 28 笔交易。 平均单价 15,615.39 ,最近一次交易于 2024/11/13

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-14 BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD Nguyên liệu dược dùng làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Valsartan, TCCL: USP41. Số lô: 10250-190537. Ngày sx: 25/05/2019. Hạn SD: 24/05/2022. Nhà sx: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co.,Ltd - China. 2.00KGM 1340.00USD
2020-09-30 BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TEC Nguyên liệu dược làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Sitagliptin Phosphate Monohydrate.Tiêu chuẩn chất lượng:USP 42,số lô: M-20190320-D01-M06-10-ZS,nsx: 24/06/2020, hsd: 23/06/2023.Mới 100% 200g/gói 1.00BAG 10.00USD
2019-12-19 CUREMED HEALTHCARE PVT., LTD Nguyên liệu dược dùng làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: LOSARTAN POTASSIUM. Số lô: 10100-180502. Ngày sx: 02/05/2019. Hạn SD: 01/05/2021. Nhà sx: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co.,Ltd - China. 0.50KGM 90.00USD
2019-09-16 CORONA REMEDIES PVT. LTD Thuốc tân dược Oncoginase, 10000IU, hoạt chất L-Asparaginase, hộp 1 lọ, số lô: 2018050101, NSX: 14/05/2018, HSD: 13/05/2020 1000.00UNA 40500.00USD
2020-12-11 BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD Nguyên liệu dược dùng làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Irbesartan, TCCL: USP41. Số lô: 10410-200837-03. Ngày sx: 15/08/2020. Hạn SD: 14/08/2023. Nhà sx: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co.,Ltd - China. 1.00KGM 120.00USD
2024-11-13 CHONGQING TIANDI PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical raw material Meropenem trihydrate with sodium carbonate. Standard: USP2024/In House. Batch number S0820241004, S0820241003. NSX-HSD: 10/14/2024 - 10/13/2027; 10/13/2024 - 10/12/2027. 100% new 140.00Kilograms 62580.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15