越南
CôNG TY TNHH SUREU VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,470,118.63
交易次数
286
平均单价
5,140.27
最近交易
2021/11/03
CôNG TY TNHH SUREU VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SUREU VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,470,118.63 ,累计 286 笔交易。 平均单价 5,140.27 ,最近一次交易于 2021/11/03。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-12-17 | SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD | Tấm nhựa phenolic,không xốp, không tự dính, chưa được gia cố, không gắn lớp mặt, KT:(500 x 380 x 1.6) mm, dùng để đỡ hàng,không nhãn hiệu,nsx:SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100% | 2000.00TAM | 1980.00USD |
| 2020-02-19 | SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD | Tấm nhựa phenolic,không xốp, không tự dính, chưa được gia cố, không gắn lớp mặt, KT: (1.6 x 500 x 420) mm, dùng để đỡ hàng,không nhãn hiệu,nsx:SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100% | 3000.00TAM | 2970.00USD |
| 2020-07-22 | SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD | Tấm đỡ và cố định bằng nhựa,không xốp, không tự dính, chưa được gia cố,k gắn lớp mặt, KT:(0.8 x 500 x 460)mm,dùng để đỡ hàng,không nhãn hiệu,không phải nhựa polyme propylen,mới 100% | 1300.00TAM | 1170.00USD |
| 2019-12-17 | SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD | Tấm đỡ và cố định bằng nhựa phenolic,không xốp, không tự dính, chưa được gia cố,k gắn lớp mặt, KT:(500 x 360 x 0.35) mm, dùng để đỡ hàng,không nhãn hiệu,nsx:SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100% | 2000.00TAM | 840.00USD |
| 2020-07-01 | SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD | Tấm nhựa phenolic,không xốp, không tự dính, chưa được gia cố, không gắn lớp mặt, KT: (1.6 x 500 x 360) mm, dùng để đỡ hàng,không nhãn hiệu,nsx:SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100% | 6000.00TAM | 5940.00USD |
| 2020-08-05 | SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD | Tấm đỡ và cố định bằng nhựa phenolic,không xốp, không tự dính, chưa được gia cố,k gắn lớp mặt, KT:(0.35 x 500 x 360)mm,dùng để đỡ hàng,không nhãn hiệu,mới 100% | 4600.00TAM | 1932.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |