越南
CôNG TY Cổ PHầN Bê TôNG Và XâY DựNG GIA MINH - MINH ĐứC 2
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,626,175.00
交易次数
107
平均单价
24,543.69
最近交易
2021/10/05
CôNG TY Cổ PHầN Bê TôNG Và XâY DựNG GIA MINH - MINH ĐứC 2 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN Bê TôNG Và XâY DựNG GIA MINH - MINH ĐứC 2在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,626,175.00 ,累计 107 笔交易。 平均单价 24,543.69 ,最近一次交易于 2021/10/05。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-07-13 | TAIZHOU XINGYUHENG TRADING CO.,LTD | Hộp đựng mà rút thép: dùng để đựng mà rút thép, kích thước: 70cmx20x30cm. xuất xứ: Trung Quốc. Mới 100% | 1.00SET | 1875.00USD |
| 2019-04-17 | JIANGSU HAIHENG BUILDING-MATERIALS MACHINERY CO.,LTD | Bánh đà đường kính 500mm bằng thép, phụ kiện của dàn quay ly tâm, hàng mới 100%, nhà sản xuất: JIANGSU HAIHENG BUILDING-MATERIALS MACHINERY CO.,LTD, 1 set = 1 chiếc | 50.00SET | 10000.00USD |
| 2021-05-19 | JIANGSU HAIHENG BUILDING - MATERIALS MACHINERY CO.,LTD | 1 phần Dây truyền kéo rút tạo hình dây thép,Model:SZPC-1250-HBdây truyền đơn,C/s 1.8-3.0 tấn/1h,380V,3 pha tạo ra dây thep đk 7.1mm.Mới 100%.Thiết bị đỡ cuộn thép và chống xoắn thép hình nón,c/s 2.2KW | 1.00SET | 10000.00USD |
| 2019-10-04 | JIANGSU HAIHENG BUILDING - MATERIALS MACHINERY CO.,LTD | Dàn quay ly tâm đơn D300-600mmx18m, hoạt động bằng điện 380V, công suất 75Kw, hàng mới 100%, dùng tạo hình tròn cho cọc bê tông, dùng trong nhà máy sản xuất cọc bê tông tròn. | 3.00SET | 86400.00USD |
| 2021-08-03 | BAODING SANZHENGELECTRICALEQUIPMENT | Cảm biến dòng điện lớn thành điện áp nhỏ, nhãn hiệu Zhongxu, Model HNC -600F600A, Đầu vào là 580A, đầu ra là 5 V, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100% | 2.00PCE | 10.00USD |
| 2019-04-17 | JIANGSU HAIHENG BUILDING-MATERIALS MACHINERY CO.,LTD | Côn lót bánh đà bằng thép, đường kính 500mm, phụ kiện của dàn quay ly tâm, hàng mới 100%, nhà sản xuất: JIANGSU HAIHENG BUILDING-MATERIALS MACHINERY CO.,LTD, 1 set = 1 chiếc | 60.00SET | 3120.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |