越南

CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN Và KINH DOANH VậT LIệU CáCH ĐIệN VN EEC

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,752,802.12

交易次数

527

平均单价

3,326.00

最近交易

2022/03/16

CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN Và KINH DOANH VậT LIệU CáCH ĐIệN VN EEC 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN Và KINH DOANH VậT LIệU CáCH ĐIệN VN EEC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,752,802.12 ,累计 527 笔交易。 平均单价 3,326.00 ,最近一次交易于 2022/03/16

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-05-28 ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY (ZHENGZHOU) CO.,LTD Bộ điều chỉnh công suất, bộ phận của máy biến áp, dùng để điều chỉnh công suất, thông số WST II2 30/24-6*5S H=70, nhà sx:ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY (ZHENGZHOU) CO.,LTD , hàng mới 100% 150.00SET 2436.00USD
2020-04-13 ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY (ZHENGZHOU) CO.,LTD Bìa cách điện, kích thước: 2.0*1000*2000 mm, định lượng: 2320 g/m2 , dùng làm giấy cách điện trong máy biến thế. nhà sx: ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY (ZHENGZHOU) CO.,LTD. Hàng mới 100% 8000.00KGM 10400.00USD
2019-10-21 ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY (ZHENGZHOU) CO.,LTD Giấy cách điện, kích thước: 0,08*970mm dùng làm giấy cách điện trong máy biến thế, định lượng = 1.1g/cm2, nhà sx:ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY (ZHENGZHOU) CO.,LTD, Hàng mới 100% 1999.00KGM 3218.39USD
2020-12-09 ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY (ZHENGZHOU) CO.,LTD Bìa cách điện, kích thước: 1.0*1000*2000 mm,định lượng: 3536 g/m2, dùng làm giấy cách điện trong máy biến thế, nhà sx:ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY (ZHENGZHOU) CO.,LTD, Hàng mới 100% 5000.00KGM 6700.00USD
2020-11-24 ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY (ZHENGZHOU) CO.,LTD Giấy kraft cách điện DDP, loại chưa tẩy trắng, kích thước: 0,18*1300mm, làm giấy cách điện trong máy biến thế, định lượng: 160g/m2. nhà sx:ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY (ZHENGZHOU) CO.,LTD, Hàng mới 100% 3901.70KGM 10534.59USD
2020-05-28 ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY (ZHENGZHOU) CO.,LTD Bộ điều chỉnh công suất, bộ phận của máy biến áp, dùng để điều chỉnh công suất, thông số WST II2 30/35 3*2S ZH2 H=70, nhà sx:ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY (ZHENGZHOU) CO.,LTD , hàng mới 100% 70.00SET 3806.60USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15