越南
ECOLAB VIETNAM CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,899,192.48
交易次数
2,039
平均单价
1,912.31
最近交易
2022/09/28
ECOLAB VIETNAM CO., LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,ECOLAB VIETNAM CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,899,192.48 ,累计 2,039 笔交易。 平均单价 1,912.31 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-24 | ECOLAB LTD | Other surface active preparations Chế phẩm làm sạch, tẩy rửa chứa chất hoạt động bề mặt dạng anionic, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ-MIRAGLO 1 GAL. Code 835-804510. Hàng mới 100% | 28.00UNIT | 46.00USD |
| 2022-08-11 | ECOLAB LTD | Phosphoric acid and polyphosphoric acids Phosphoric acid solution (= 50% by mass) -LIME-A-Way 4x3.8 LT, liquid form. Code 102-104000. CAS 7664-38-2. New 100% | 5.00UNIT | 111.00USD |
| 2022-06-30 | ECOLAB LTD | Anionic washing preparations and cleaning preparations, including bleaching, cleansing and degreasing preparations Chế phẩm tẩy rửa vệ sinh công nghiệp giặt. TURBO DETERGENT 20LT. Code 704-708522. Hàng mới 100% | 40.00UNIT | 822.00USD |
| 2022-05-30 | ECOLAB LTD | Other washing preparations and cleaning preparations, including bleaching, cleansing and degreasing preparations Chế phẩm làm sạch chứa chất hoạt động bề mặt dạng nonionic, dạng lỏng, đóng gói 25 lít/can-RINSE DRY 25 LT. Code 100-106302. CAS 9003-11-6;... | 70.00UNIT | 1286.00USD |
| 2022-05-30 | ECOLAB LTD | Other washing preparations and cleaning preparations, including bleaching, cleansing and degreasing preparations Chế phẩm làm sạch chứa chất hoạt động bề mặt dạng nonionic, dạng lỏng, đóng gói 25 lít/can-RINSE DRY 25 LT. Code 100-106302. CAS 9003-11-6;... | 25.00UNIT | 459.00USD |
| 2022-05-30 | NALCO TAIWAN CO LTD | Chất khử trùng, diệt khuẩn, diệt vi sinh vật dạng lỏng, dùng trong ngành công nghiệp xử lý nước- PermaClean PC-22 (20kg/thùng). Code: PC22/20. CAS: 7681-52-9; 1310-73-2. Hàng mới 100% | 400.00KGM | 304.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |