越南
CôNG TY CP TậP ĐOàN HOàNH SơN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
40,810,840.41
交易次数
164
平均单价
248,846.59
最近交易
2024/11/21
CôNG TY CP TậP ĐOàN HOàNH SơN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY CP TậP ĐOàN HOàNH SơN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 40,810,840.41 ,累计 164 笔交易。 平均单价 248,846.59 ,最近一次交易于 2024/11/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2024-11-11 | XEKONG POWER PLANT COMPANY LTD | Anthracite Coal (Anthracite Coal, loose form, particle size 0-50mm, GCV, ARB: 5,153 kcal/kg, moisture <14%, volatile matter: 8 +/- 2%, ash content: 32 +/- 2%). | 2106.51Ton | 141115.00USD |
| 2024-11-16 | COECCO MINERAL SOLE CO LTD | Raw gypsum in its original form, unprocessed. Size 01 - 25 cm, used as a construction material additive. | 960.00Ton | 25920.00USD |
| 2021-11-05 | KRONES AG | Nam châm vĩnh cửu (bằng kim loại đã được từ hóa), dùng để lắp phía trước máy nghiền gạo DFZL 1000 giúp hút sắt và kim loại lẫn trong gạo (thuộc mục A-I-3.2.6 DMMT số 02/HQHT-DM ngày 19/08/2021) | 1.00PCE | 1100.00EUR |
| 2019-03-18 | AKCOME METALS TECHNOLOGY ( SUZHOU ) CO.,TLD | Kết cấu giá đỡ chuyên dùng cho Module tế bào quang điện, bằng thép, loại 2x30 ( 2 dãy, mỗi dãy 30 tấm pin ), mới 100% (Thiết bị đồng bộ thuộc mục 1 của DMMT số: 03/HQHT-DM ngày 21/02/2019 ) | 75.00SET | 71370.75USD |
| 2019-03-20 | AKCOME METALS TECHNOLOGY ( SUZHOU ) CO.,TLD | Kết cấu giá đỡ chuyên dùng cho Module tế bào quang điện, bằng thép, loại 2x30( 2 dãy, mỗi dãy 30 tấm pin), mới 100% ( Mục 1.2 -Thiết bị đồng bộ thuộc mục 1 của DMMT số: 03/HQHT-DM ngày 21/02/2019 ) | 200.00SET | 190322.00USD |
| 2019-02-25 | TRINA SOLAR ENERGY DEVELOPMENT PTE LTD | Module tế bào quang điện 325Wp, ký hiệu TSM-325PE14A, mới 100% ( Hàng nhập khẩu thuộc mục 1.1 của DMMT số: 03/HQHT-DM ngày 21/02/2019 ) | 3240.00PCE | 248508.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |