越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIếT Bị Y Tế VTM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,826,936.16
交易次数
567
平均单价
8,513.11
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIếT Bị Y Tế VTM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIếT Bị Y Tế VTM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,826,936.16 ,累计 567 笔交易。 平均单价 8,513.11 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-02-18 | HENGSHUI NEW CENTURY MEDICAL DEVICES CO.,LTD | Giường y tế,mã sảm phẩm:XSJ-I,Dùng trong y tế,nhà sản xuất:Hengshui New Century Medical Devices Co.,Ltd,Hàng mới 100% | 50.00PCE | 3450.00USD |
| 2019-05-22 | JIANGSU KONSUNG BIO-MEDICAL SCIENCE AND TECHNILOGY CO.,LTD | Máy tạo oxy loại 5L hiệu ALKATO, điện áp 220V 50HZ,,model 5L,Dùng trong y tế,NSX: JIANGSU KONSUNG MEDICAL EQUIMENT CO.,LTD,Hàng mới 100% | 100.00PCE | 24580.00USD |
| 2020-08-04 | SHANGHAI MEDICINES&HEALTH PRODUCTS IE CO.,LTD | Phụ kiện của máy đo huyết áp hiệu ALKATO:Quả bóp có van màu xanh,MSP:JD-8001,dùng trong y tế,Cơ sở sản xuất: Wenzhou Jianda Medical Instrument Co.,LTD Hàng mới 100% | 3000.00PCE | 2295.00USD |
| 2019-03-15 | ANDON HEALTH CO.,LTD | Phụ kiện dùng cho máy đo huyết áp hiệu Necmed: Bao quấn tay,Hãng sản xuất ANDON HEALTH CO.,LTD,dùng trong y tế,dùng trong y tế,Hàng mới 100% | 500.00PCE | 1000.00USD |
| 2021-09-13 | JIANGSU KONSUNG BIO-MEDICAL SCIENCE AND TECHNILOGY CO.,LTD | Máy tạo oxy loại 5L hiệu ALKATO dùng điện 220V,50HZ model :KS-5,dùng trong y tế,NSX: Jiangsu Konsung Medical Equipment Co.,Ltd,Hàng mới 100% | 104.00PCE | 23999.00USD |
| 2020-08-04 | HONGKONG KJT REHABILITATION EQUIPMENT CO.,LIMITED | Dụng cụ dùng cho người tàn tật:Ghế bô đi vệ sinh ,dùng trong y tế,bằng thép,nhựa hiệu NARITA, loại có bánh xe KJT705 ,NSX:FOSHAN NANHAI KJT REHABILITATION EQUIPMENT CO.,LTD,mới 100% | 1300.00PCE | 9984.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |