越南
CôNG TY Cổ PHầN Đồ HộP Hạ LONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,103,826.03
交易次数
214
平均单价
19,176.76
最近交易
2024/11/12
CôNG TY Cổ PHầN Đồ HộP Hạ LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN Đồ HộP Hạ LONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,103,826.03 ,累计 214 笔交易。 平均单价 19,176.76 ,最近一次交易于 2024/11/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-10-12 | FRACHEM TECHNOLOGIES (BEIJING) INC | Hương thịt - Meat taste flavor O1258, dạng lỏng đóng trong can nhựa, nguyên liệu để làm xúc xích, nhà sản xuất: Jining Nature Foods Co., Ltd, hàng mới 100% | 600.00KGM | 13500.00USD |
| 2020-07-27 | ZHANGZHOU GREENCAN FOOD CO.,LTD | Đào tươi ngâm nước đường CANFRESH - CANNED PEACH HALVES IN SYRUP, hiệu CANFRESH; 9$/carton(1 carrton=1UNK=12 lon), khối lượng tịnh 820g và khối lượng cái 460g, | 3600.00UNK | 32400.00USD |
| 2021-01-25 | FRACHEM TECHNOLOGIES (BEIJING) INC | Bột đạm đậu nành, dạng rắn, thành phần 100% đậu nành không biến đổi gen, nguyên liệu để làm xúc xích, đóng gói 25kg/ bao, HSD: 18 tháng, nhà sản xuất:Frachem Technologies (Beijing) Inc, hàng mới 100% | 10000.00KGM | 22000.00USD |
| 2020-03-13 | FRACHEM TECHNOLOGIES (BEIJING) INC | Màng PVDC nhãn hiệu Everyday màu đỏ,ko dính ko xốp,chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng làm bao gói xúc xích tiệt trùng. bản rộng 51mm, dầy 42micromet,1500m/cuộn, NSX:Shuanghui, mới 100%, | 528.00ROL | 20908.80USD |
| 2020-08-10 | FRACHEM TECHNOLOGIES (BEIJING) INC | Dây nhôm dạng cuộn, đường kính 2.1mm, trọng lượng 5kg/ cuộn, dùng để cuộn chặt đầu cho thanh xúc xích, nhà sản xuất:Frachem Technologies (Beijing) Inc, hàng mới 100% | 2025.00KGM | 6581.25USD |
| 2020-04-10 | FRACHEM TECHNOLOGIES (BEIJING) INC | Dây chuyền làm khô xúc xích model HGJ-3000, 39KW, 380V,NSX: 2020, hiệu GANSHI ZHI LENG,NSX SHAOXING SHANGYU CHUNHUI AIR COOLING EQUIPMENT CO.,LTD,Máy rửa bằng nước nóng công suất 1,1kW, điện áp 380V | 1.00PCE | 9775.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |