越南
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU MáY SAO VIệT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
96,390,250.00
交易次数
220
平均单价
438,137.50
最近交易
2021/12/28
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU MáY SAO VIệT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU MáY SAO VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 96,390,250.00 ,累计 220 笔交易。 平均单价 438,137.50 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-07 | SINOTRUK INTERNATIONAL | xe ô tô đầu kéo hiệu CNHTC model ZZ4257V3247Q1B tay lái bên trái động cơ diesel csđc 309 kw dtxl 11596cm3 mới 100% tqsx 2020 , tự trọng 10650 kg trọng lượng kéo theo 38150 kg. | 10.00UNIT | 381000.00USD |
| 2021-08-06 | SINOTRUK INTERNATIONAL | xe ô tô tải tự đổ hiệu CNHTC model ZZ3317N3267E1 tay lái bên trái động cơ diesel csđc 276 kw dtxl 9726cm3 mới 100% tqsx 2021 , TT 14100 kg tổng trọng lượng có tải 31000kg, | 10.00UNIT | 461500.00USD |
| 2021-05-20 | SINOTRUK INTERNATIONAL | xe ô tô tải tự đổ hiệu CNHTC model ZZ3257N3447E1 tay lái bên trái động cơ diesel csđc 276 kw dtxl 9726cm3 mới 100% tqsx 2021, TT 14870 kg tổng trọng lượng có tải 25000kg, | 10.00UNIT | 423000.00USD |
| 2020-09-07 | SINOTRUK INTERNATIONAL | xe ô tô tải tự đổ hiệu CNHTC model ZZ3257N3447E1 tay lái bên trái động cơ diesel csđc 276 kw dtxl 9726cm3 mới 100% tqsx 2020 , TT 14870 kg tổng trọng lượng có tải 25000kg, | 10.00UNIT | 409000.00USD |
| 2021-04-19 | SINOTRUK INTERNATIONAL | xe ô tô đầu kéo hiệu CNHTC model ZZ4257N3247Q1B tay lái bên trái động cơ diesel csđc 276 kw dtxl 9726cm3 mới 100% tqsx 2021, tự trọng 10450 kg trọng lượng kéo theo 38350 kg. | 20.00UNIT | 774000.00USD |
| 2019-12-27 | SINOTRUK INTERNATIONAL | xe ô tô đầu kéo hiệu CNHTC model ZZ4257V3247Q1B tay lái bên trái động cơ diesel csđc 309 kw dtxl 11596cm3 mới 100% tqsx 2019 , tự trọng 10650 kg trọng lượng kéo theo 38150 kg. | 15.00UNIT | 577500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |