越南
CHI NHáNH Hà NộI - CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ THươNG MạI TổNG HợP VINCOMMERCE
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
83,905.50
交易次数
14
平均单价
5,993.25
最近交易
2021/02/08
CHI NHáNH Hà NộI - CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ THươNG MạI TổNG HợP VINCOMMERCE 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CHI NHáNH Hà NộI - CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ THươNG MạI TổNG HợP VINCOMMERCE在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 83,905.50 ,累计 14 笔交易。 平均单价 5,993.25 ,最近一次交易于 2021/02/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-02-04 | SAMBO CORPORATION | Xe đẩy hàng bằng tay loại 4 bánh, chất liệu bằng thép, dùng trong siêu thị, sức chứa 90 Lít, kích thước 855 x 530 x 945 mm. NSX: Zhejiang Hapida Import&Export CO.,LTD, hàng mới 100% | 200.00PCE | 10410.00USD |
| 2021-02-04 | SAMBO CORPORATION | Xe đẩy hàng bằng tay loại 4 bánh, chất liệu bằng thép, dùng trong siêu thị, sức chứa 90 Lít, kích thước 855 x 530 x 945 mm. NSX: Zhejiang Hapida Import&Export CO.,LTD, hàng mới 100%, FOC | 5.00PCE | 0.00USD |
| 2021-02-04 | SAMBO CORPORATION | Xe đẩy hàng bằng tay loại 4 bánh, chất liệu bằng thép, dùng trong siêu thị, sức chứa 90 Lít, kích thước 855 x 530 x 945 mm. NSX: Zhejiang Hapida Import&Export CO.,LTD, hàng mới 100%, FOC | 5.00PCE | 0.00USD |
| 2021-02-04 | SAMBO CORPORATION | Xe đẩy hàng bằng tay loại 4 bánh, chất liệu bằng thép, dùng trong siêu thị, sức chứa 90 Lít, kích thước 855 x 530 x 945 mm. NSX: Zhejiang Hapida Import&Export CO.,LTD, hàng mới 100% | 200.00PCE | 10410.00USD |
| 2020-06-29 | SAMBO CORPORATION | Xe đẩy hàng bằng tay loại 4 bánh, chất liệu bằng thép, dùng trong siêu thị, sức chứa 90 Lít, kích thước 855 x 530 x 945 mm. NSX: Zhejiang Hapida Import&Export CO.,LTD, hàng mới 100% | 200.00PCE | 10442.00USD |
| 2021-02-04 | SAMBO CORPORATION | Xe đẩy hàng bằng tay loại 4 bánh chất liệu bằng thép dùng trong siêu thị,sức chứa 22 Lít, kích thước 480 x 320 x 660 mm. NSX: Zhejiang Hapida Import&Export CO.,LTD, Hàng mới 100%. | 20.00PCE | 550.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |