越南
CôNG TY TNHH Gỗ VIệT NAM VIệT TRIễN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,684,515.90
交易次数
148
平均单价
24,895.38
最近交易
2022/06/29
CôNG TY TNHH Gỗ VIệT NAM VIệT TRIễN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH Gỗ VIệT NAM VIệT TRIễN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,684,515.90 ,累计 148 笔交易。 平均单价 24,895.38 ,最近一次交易于 2022/06/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-02-15 | CHINA HIXI RONGTIAN INDUSTRIAL LIMITED | Wood circles, unsigned slang, coarinated, unplugged, with a 20-80cm long section of 5.8m long, wooden commitment outside the citing science: Pinus Taeda (name: Southern Yellow Pine) # & 550,534mtq | 550.53MTQ | 57806.00USD |
| 2022-04-16 | NIAGARA SAWMILLING COMPANY LTD | Drying pine wood has not been treated, increasing the solid level: (38mm x100mm x 1800-2700mm). Science: Pinus Radiata (New Zealand Radiata Pine), commitment to wood outside the cites category, 43,206 m3 | 43.21MTQ | 14906.00USD |
| 2022-05-05 | JAF GLOBAL GMBH | Gỗ dương tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 40-120cm, Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites,Tên khoa học: POPULUS SP (POPLAR LOGS) 232.924 M3 | 232.92MTQ | 30108.00USD |
| 2022-05-11 | MAXLEAP INTERNATIONAL LTD | Gỗ dương tròn,dạng thô, đk:30.5-61 cm, dài 3.2-6.1 m.Tên kh: Liriodendron tulipifera(POPLAR SAWLOGS-2SC+),chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, Cam kết gỗ nằm ngoài dm Cites,sl thực:86.265 m3.Mới 100% | 86.26MTQ | 17253.00USD |
| 2022-05-05 | LEADER GAIN LTD | Gỗ thông tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-80cm,gỗ nằm ngoài danh mục Cites.Tên KH: PINUS TAEDA (Tên:SOUTHERN YELLOW PINE LOGS) 28.595CBM | 28.60MTQ | 2717.00USD |
| 2022-05-18 | CFGC FOREST MANAGERS(NZ) LTD | Gỗ thông tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-80cm dài 5.1m,Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites. Tên khoa học PINUS RADIATA (RADIATA PINE K) | 76.21MTQ | 9984.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |