越南
CôNG TY TNHH Cơ GIớI VĩNH HưNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,845,372.00
交易次数
386
平均单价
17,734.12
最近交易
2022/07/23
CôNG TY TNHH Cơ GIớI VĩNH HưNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH Cơ GIớI VĩNH HưNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,845,372.00 ,累计 386 笔交易。 平均单价 17,734.12 ,最近一次交易于 2022/07/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-03-25 | TOKYO BHL CO .,LTD | Machinery with a 360revolving superstructure Crawler excavators (360-degree rotation structure) Kobelco brand, Model: SK115SR, production year: 2002, diesel engine, used | 1.00UNIT | 4911.00USD |
| 2022-05-20 | TOKYO BHL CO LTD | Graders and levellers Máy san bánh lốp Hiệu KOMATSU,model: GD300A-1 , động cơ Diesel, đã qua sử dụng | 1.00UNIT | 19556.00USD |
| 2022-03-17 | TOKYO BHL CO .,LTD | Other Crawler crane (with 360-degree rotation structure) Komatsu brand, Model: LC785-6, Production year: 2005, diesel use engine, used | 1.00UNIT | 26195.00USD |
| 2022-05-20 | TSUBAKI INTERNATIONAL CO LTD | Machinery with a 360revolving superstructure Máy đào bánh xích (có cơ cấu xoay 360 độ) Hiệu KOMATSU,model:PC30MR-2, sản xuất năm :2005,động cơ Diesel, đã qua sử dụng | 1.00UNIT | 1017.00USD |
| 2022-05-07 | KOMATSU USED EQUIPMENT CORP | Machinery with a 360revolving superstructure Máy đào bánh xích (có cơ cấu xoay 360 độ) Hiệu KOMATSU,model: PC78US-6N0,Sản xuất năm :2007, động cơ Diesel, đã qua sử dụng ( hàng tháo rời đồng bộ) | 1.00UNIT | 5084.00USD |
| 2022-02-19 | T.H.I.CORP | Graders and levellers Mitsubishi Brand Tires, Model: MG500-S, Frame Number: 5g100149, Engine Number: 6d22169115, Year Production: Unknown, Diesel engine, Used | 1.00UNIT | 35423.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |