越南

CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và CôNG NGHệ ĐấT VIệT

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

851,858.59

交易次数

85

平均单价

10,021.87

最近交易

2021/11/01

CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và CôNG NGHệ ĐấT VIệT 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và CôNG NGHệ ĐấT VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 851,858.59 ,累计 85 笔交易。 平均单价 10,021.87 ,最近一次交易于 2021/11/01

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-06-27 GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO.,LTD Băng dính chịu nhiệt 1 mặt Amber Kapton kích thước 0.08mm x 500mm x 33m,(Amber Kapton Tape 0.08mm x 500mm x 33m) không in hình,không in chữ, chất liệu:PVC,hiệu Amber Kapton,2.26kg/cuộn, mới 100% 200.00ROL 11600.00USD
2021-08-31 SHENZHEN YISHANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD Băng dính chịu nhiệt1mặtGreen PET(chịunhiệtđộ180-200độC)kíchthước0.06mmx500mmx50m,(Single-side Green PET Tape0.06mmx500mmx50m)khônginhình,khônginchữ,chất liệu:PVC,hiệu Green PET,2.26kg/cuộn,mới 100% 500.00ROL 14000.00USD
2019-11-07 GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO.,LTD Băng dính chịu nhiệt 1 mặt Kapton kích thước 0.06mm x 500mm x 33mm,(Single-side Kapton Tape 0.06mm x 500mm x 33m) không in hình,không in chữ, chất liệu:PVC,hiệu Kapton,1.5kg/cuộn, mới 100% 200.00ROL 8058.00USD
2019-10-04 GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO.,LTD Băng dính chịu nhiệt 1 mặt Kapton kích thước 0.06mm x 500mm x 33mm,(Single-side Kapton Tape 0.06mm x 500mm x 33m) không in hình,không in chữ, chất liệu:PVC,hiệu Kapton,1.5kg/cuộn, mới 100% 300.00ROL 12087.00USD
2019-01-04 GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO.,LTD Băng dính chịu nhiệt 1 mặt Green Pet kích thước 0.06mm x 500mm x 50m,(Single-side Green PET Tape 0.06mm x 500mm x 50m) không in hình,không in chữ, chất liệu:PVC, hiệu Green Pet,2.26kg/cuộn, mới 100% 500.00ROL 14085.00USD
2019-12-17 GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO.,LTD Băng dính chịu nhiệt 1 mặt Kapton kích thước 0.06mm x 500mm x 33mm,(Single-side Kapton Tape 0.06mm x 500mm x 33m) không in hình,không in chữ, chất liệu:PVC,hiệu Kapton,1.5kg/cuộn, mới 100% 200.00ROL 8058.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15