越南
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THUốC THú Y AMAVET
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,015,125.80
交易次数
104
平均单价
57,837.75
最近交易
2024/11/18
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THUốC THú Y AMAVET 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THUốC THú Y AMAVET在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,015,125.80 ,累计 104 笔交易。 平均单价 57,837.75 ,最近一次交易于 2024/11/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-04 | HANGZHOU PEPSHIFINE IMP.& EXP.CO.,LTD | Kangjuntai dạng bột màu trắng, mã sản phẩm: 364-6/19-CN (bổ sung enzyme(Lysozyme) trong thức ăn chăn nuôi, gia súc, gia cầm, HSX: Hangzhou King..., mới 100%; giấy phép số: 1068/CN-TACN ngày 26/06/2019 | 3000.00KGM | 47460.00USD |
| 2021-08-13 | GUANGDONG WINSUN BIO-PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Vắc xin dùng trong thú y nhược độc,đông khô (Highly pathogenic procine Reproductive and Respiratory Syndrome Vaccine,Live ( Strain GDr180) đóng gói 20 liều/lọ,NSX:12/3/2021,HSD:11/9/2022, mới 100% | 4400.00UNA | 52800.00USD |
| 2020-07-09 | GUANGDONG WINSUN BIO-PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Vắc xin thú y Newcastle Disease,infectious bronchitis,and avian influenza ( H9 subtype) vaccine,inactivated ( Strain la sota+ Strain M41+ Strain HP),đóng gói 250ml/chai,hàng FOC,hàng mới 100% | 240.00UNA | 未公开 |
| 2024-11-15 | CAN VET ANIMAL HEALTH SUPPLIES LTD | ProHex-4 veterinary product is indicated for the treatment of superficial skin conditions in dogs and cats caused by bacteria, fungi, ringworm and yeast sensitive to chlorhexidine, 230ml bottle. Lot 881611. Expiry date: 30.07.2026. | 5.00Bottle/Bottle/Tube | 5.00USD |
| 2021-12-06 | GUANGDONG WINSUN BIO-PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Nước pha Vắc xin dùng trong thú y ( Diluent for Swine''s live Vaccine) ,đóng gói 40ml/lọ ,NSX:03/2021,HSD:03/2023,số lô:2021011,hàng mới 100%. | 6000.00UNA | 240.00USD |
| 2021-03-03 | GUANGDONG WINSUN BIO-PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Vắc xin dùng trong thú y Newcastle Disease,infectious bronchitis,and avian influenza ( H9 subtype) vaccine,inactivated( Strain la sota+Strain M41+Strain HP),đóng 250ml/chai,NSX:12/2020,HSD:12/2021 | 13109.00UNA | 120602.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |