越南
HAI PHUONG TRADING DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,489,779.00
交易次数
22
平均单价
158,626.32
最近交易
2023/03/27
HAI PHUONG TRADING DEVELOPMENT COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,HAI PHUONG TRADING DEVELOPMENT COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,489,779.00 ,累计 22 笔交易。 平均单价 158,626.32 ,最近一次交易于 2023/03/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-09 | SAFETY&FIRE RESCUE EQUIPMENT TRADING COMPANY LTD | Other Thiết bị banh cắt thủy lực dùng để hỗ trợ cứu hộ, cứu nạn. Model: SPS 270 MK2 E-FORCE 3 -Nhà sx: Weber Rescue. Hàng mới 100% | 19.00SET | 408500.00USD |
| 2022-06-17 | SAFETY&FIRE RESCUE EQUIPMENT TRADING CO LTD | Other Xe ô tô khám nghiệm hiện trường.Model:COS-OYI-01trên xe cơ sở"Ford TransitT350 HR- CARGO RWD"Màu trắng.Số khung1FTBW3X84LKA74017.Động cơ:LKA74017.Dung tích xi lanh:3.5L.Hiệu:Coskunay.NSX:2022.Mới 100% | 1.00UNIT | 195600.00USD |
| 2022-07-21 | SAFCO ITALIA S.R.L | Flyers coveralls Para-Aramid artificial clothing, fire-proof clothes (including shirts, hats, gloves, pants, boots) for fire, model: ST502, SX: SAFCO Italia S.R.L, 100% new | 2.00SET | 1752.00USD |
| 2022-07-18 | SAFETY&FIRE RESCUE EQUIPMENT TRADING COMPANY LTD | Other interchangeable tools The multi-purpose setparatech set: 1thanh bar can change the size of the length, 5 the base of the lock. Do not operate with electricity.model: 22-000625. Production: 2022. NSX: Paratech Inc. New: 100% | 18.00SET | 33211.00USD |
| 2023-03-13 | SHILLA FIRE CO., LTD | Other appliances Fire truck ball valve, made of stainless steel, Flange 2-1/2", model: SL-48D-2, manufacturer: Shilla Fire, 100% new. | 1.00Pieces | 165.00USD |
| 2022-05-16 | AVIGILON CORPORATION | Television cameras, digital cameras and video camera recorders Camera có chức năng ghi hình ảnh , 5 Megapixels, có khe cắm thẻ nhớ, mã: 652440, thương hiệu: Indigo Vision, hàng bảo hành thay thế sản phẩm lỗi, hàng mới 100% | 3.00PCE | 208.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |