越南
CôNG TY TNHH MTV TUấN NAM UNITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,358,212.82
交易次数
3,316
平均单价
1,012.73
最近交易
2021/12/25
CôNG TY TNHH MTV TUấN NAM UNITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV TUấN NAM UNITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,358,212.82 ,累计 3,316 笔交易。 平均单价 1,012.73 ,最近一次交易于 2021/12/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-21 | PINGXIANG CITY LONG WEI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Đồ chơi trẻ em: Quây bóng (không có bóng đi kèm) , Model: WL01, khung bằng inox, tấm phủ bằng vải sợi tổng hợp, KT: 125*64(+- 10%). NSX: Beixin ertong wanju. 31chi tiết / bộ.Hàng mới 100% | 500.00SET | 2000.00USD |
| 2021-05-17 | PINGXIANG CITY LONG WEI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Đồ chơi trẻ em: súng phát nhạc, Model: 8008N, 8078, 799-2, 168, bằng nhựa, códùng pin, KT: 25*5*40cm(+- 10%). NSX: Lemeir Toy Co.,Ltd. 2cái / bộ.Hàng mới 100% | 4875.00SET | 1950.00USD |
| 2021-05-17 | PINGXIANG CITY LONG WEI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Đồ chơi trẻ em: em bé cưỡi trâu, Model: 6688-15, bằng nhựa, códùng pin, KT: 18.3*7.5*13.5cm(+- 10%). NSX: Lemeir Toy Co.,Ltd. 6chi tiết / bộ.Hàng mới 100% | 640.00SET | 281.60USD |
| 2021-12-18 | PINGXIANG CITY LONG WEI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Máy đóng gói sản phẩm Model: L450. Điện áp: 220V 50/60HZ, công suất: 1.35KW, NSX: Langfang Tongsheng Anticorrosive Equipment Co., Ltd. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 3940.00USD |
| 2021-12-10 | PINGXIANG CITY LONG WEI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Đồ chơi trẻ em: xe quân sự và đồ dùng (pháo, ống nhòm...), bằng nhựa, hiệu:XIAO BEI ER TOYS, Model: 599-104, không dùng pin, 5 chi tiết/bộ. Hàng mới 100% | 600.00SET | 360.00USD |
| 2021-08-05 | PINGXIANG CITY LONG WEI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Đồ chơi trẻ em: đồ chơi cầu lông bằng nhựa, hiệu: cheng xin , Model: 824, kt: 46.5*20*4cm(+-10%). 4 chi tiết/túi không dùng pin, TL tịnh: 176g/túi. Hàng mới 100% | 960.00BAG | 384.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |