越南
GIANG PHAN COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
29,013.00
交易次数
4
平均单价
7,253.25
最近交易
2022/06/06
GIANG PHAN COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,GIANG PHAN COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 29,013.00 ,累计 4 笔交易。 平均单价 7,253.25 ,最近一次交易于 2022/06/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-06 | SHANDONG RUIQUAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD | Gỗ ván lạng được làm từ gỗ bạch dương dùng để làm lớp mặt, kích thước 2500x1300x0.4mm ( GRADE B),đã qua xử lý nhiệt. Tên khoa học: Liriodendron tulipifera. Mới 100% | 7000.00TO | 4879.00USD |
| 2022-06-06 | SHANDONG RUIQUAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD | Other Màng vật liệu dạng tấm mang đặc trưng của nhựa (giòn) không xốp, không tự dính, tạo ra bằng phương pháp thấm tẩm đậm nhựa phenolic trên giấy, dùng để phủ lên mặt ván ép, kt 2500x1300x0.17mm, mới 100% | 17600.00TO | 12267.00USD |
| 2022-06-06 | SHANDONG RUIQUAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD | Gỗ ván lạng được làm từ gỗ bạch dương dùng để làm lớp mặt, kích thước 2500x1300x0.4mm ( GRADE A),đã qua xử lý nhiệt. Tên khoa học: Liriodendron tulipifera. Mới 100% | 7000.00TO | 6034.00USD |
| 2022-06-06 | SHANDONG RUIQUAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD | Face veneer sheets Gỗ ván lạng được làm từ gỗ thông dùng để làm lớp mặt, kích thước 2500x1300x0.22mm (GRADE C),đã qua xử lý nhiệt. Tên khoa học: Pinus ssp.. Mới 100% | 19000.00TO | 5833.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |