越南
CôNG TY Cổ PHầN SơN Hà SàI GòN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,870,254.09
交易次数
164
平均单价
23,599.11
最近交易
2021/12/22
CôNG TY Cổ PHầN SơN Hà SàI GòN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN SơN Hà SàI GòN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,870,254.09 ,累计 164 笔交易。 平均单价 23,599.11 ,最近一次交易于 2021/12/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-04-16 | GRACE ALLOY CORP | Thép không gỉ dạng cuộn Hot Rolled Stainless Steel Coils DSJ4 (201) NO.1 SLIT EDGE cán phẳng nóng, kích thước 1.8MM x 55MM x COIL, tiêu chuẩn: Q/BGDS01002-2015, hàng mới 100% | 10906.00KGM | 12072.94USD |
| 2019-12-06 | GRACE ALLOY CORP | Thép không gỉ dạng cuộn Hot Rolled Stainless Steel Coils DSJ4 (201) no.1 Slit EDGE ( cán phẳng nóng, kích thước 1.8MM x 50MM x COIL) Chưa gia công quá mứt cán nóng hàng mới 100% | 21560.00KGM | 25117.40USD |
| 2019-12-02 | HAINING FU JIANG IMP&EXP CO., LTD | Ống hấp thụ nhiệt bằng thủy tinh 3 lớp sử dụng trong bình nước nóng năng lượng mặt trời Model: 58 x 1800mm, ALL GLASS SOLAR VACUUM TUBES OIL TUBES, nhãn hiệu SONHA. hàng mới 100% | 1140.00PCE | 2850.00USD |
| 2021-07-15 | GRACE ALLOY CORP | Thép không gỉ dạng cuộn Hot Rolled Stainless Steel Coils DSJ4 (201) NO.1 SLIT EDGE cán phẳng nóng, kích thước 1.8MM x 50MM x COIL, tiêu chuẩn: Q/BGDS01002-2018, hàng mới 100% | 36942.00KGM | 54674.16USD |
| 2019-01-11 | HAINING FU JIANG IMP&EXP CO., LTD | Ống hấp thụ nhiệt bằng thủy tinh 3 lớp sử dụng trong bình nước nóng năng lượng mặt trời Model: 58 x 1800mm, ALL GLASS SOLAR VACUUM TUBES T-LAYER TUBES, nhãn hiệu SONHA. hàng mới 100% | 12734.00PCE | 26224.40USD |
| 2020-09-08 | SHANDONG LONGGUANG TIANXU SOLAR ENERGY CO., LTD | Ống hấp thụ nhiệt bằng thủy tinh 3 lớp sử dụng trong bình nước nóng năng lượng mặt trời Model: 58 x 1800mm, ALL GLASS SOLAR VACUUM TUBES T-LAYER TUBES, nhãn hiệu SONHA. hàng mới 100% | 14000.00PCE | 23240.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |