越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU VIệT TRUNG BảO MINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,699,138.38
交易次数
449
平均单价
6,011.44
最近交易
2021/04/08
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU VIệT TRUNG BảO MINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU VIệT TRUNG BảO MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,699,138.38 ,累计 449 笔交易。 平均单价 6,011.44 ,最近一次交易于 2021/04/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-08 | GUANGXI JIUYI INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | Vải lọc dầu dùng trong nhà xưởng, chất liệu bằng sợi Polypropylene, khổ rộng 1,6m định lượng 440Gram/m2. Mới 100% | 510.00KGM | 994.50USD |
| 2020-09-15 | GUANGXI JIUYI INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | Khuôn chịu nhiệt chất liệu bằng silicat (thành phần chính là đioxit silic SiO2) nhiệt độ chịu lửa 1250 độ C, kích thước dài 25cm rộng (8-18) cm cao 20cm, dùng làm khuôn cho lò nung. Mới 100% | 35.00PCE | 350.00USD |
| 2020-01-21 | GUANGXI JIUYI INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | Sản phẩm của thép: Khuôn thép đã được đục lỗ gia công dùng để làm khuôn phân tách vật liệu trong nhà máy xi măng , kích thước dài*rộng*dày: (30cm*24cm*10cm) +- 10%, Hàng mới 100%, TQSX | 5340.00KGM | 4378.80USD |
| 2020-11-21 | GUANGXI JIUYI INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | Lưỡi dao nghiền đá bằng thép dùng cho máy nghiền đá kích thước đường kính: 60cm chiều dài 120cm, dùng trong nhà máy mới 100|% | 4.00PCE | 720.00USD |
| 2020-07-07 | GUANGXI JIUYI INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | Ống thép hàn thẳng; không hợp kim;cán nóng;không chịu áp lực cao; hl C<0.45%; dẫn nước; kích thước đường kính*độ dầy*chiều dài (200-300)MM*(6-12)MM*6000MM áp lực (13053-23932) psi . Mới 100%.TQSX | 1080.00KGM | 918.00USD |
| 2020-09-01 | GUANGXI JIUYI INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | Que hàn lõi thép được phủ chất trợ dung(gồm thành phần oxit:Fe2o3, MnO,MnO2,.), dùng để hàn hồ quang điện. kích thước (phi 4*400, phi 3.2*355)mm. Mới 100% | 1400.00KGM | 840.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |