中国
FULL CARE MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,946,588.89
交易次数
208
平均单价
9,358.60
最近交易
2025/08/21
FULL CARE MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FULL CARE MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,946,588.89 ,累计 208 笔交易。 平均单价 9,358.60 ,最近一次交易于 2025/08/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-05-16 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM | Wheelchair for the disabled, no motor, OROMI brand. Model: SYIV100-GT609, with hand brake, with potty, Manufacturer: Foshan City Guangtai Medical Equipment Technology Co., Ltd, 100% new | 210.00PCE | 9030.00USD |
| 2020-06-26 | CôNG TY TNHH CHâU DươNG | Ghế có bô cho người khuyết tật G-899 ( Hiệu LUCASS, Khung làm bằng sắt sơn tĩnh điện, chiều cao mặt ghế 45cm ,NSX : GUANGDONG DAYANG MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100 %) | 1000.00PCE | 8900.00USD |
| 2023-05-31 | THAI HUNG IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Not mechanically propelled Wheelchair X9 (brand LUCASS for the disabled, chrome-plated iron frame, no mechanical propulsion - 100% new, NSX: Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd | 396.00Pieces | 13860.00USD |
| 2025-07-03 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM | Wheelchair for disabled people,not mounted engine brand OROMI.Model: SYIV100-GT809,no brakes,no potty,NSX:Foshan City Guangtai Medical Equipment Technology Co., Ltd., new Goods 100% | 195.00PCE | 6630.00USD |
| 2020-08-11 | CHI NHáNH TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH-CôNG TY TNHH CHâU DươNG | Xe lăn cho người khuyết tật X-8C. Hãng sx: Guangdong Dayang Medical Technology Co.,Ltd. Hiệu Lucass, hàng mới 100% | 150.00PCE | 10200.00USD |
| 2021-01-23 | CHI NHáNH TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH-CôNG TY TNHH CHâU DươNG | Xe lăn cho người khuyết tật X-8. Hãng sx: Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd. Hiệu Lucass, hàng mới 100% | 350.00PCE | 15400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |