中国
GUANGDONG SHENGWEI MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
103,028.00
交易次数
14
平均单价
7,359.14
最近交易
2025/01/08
GUANGDONG SHENGWEI MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG SHENGWEI MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 103,028.00 ,累计 14 笔交易。 平均单价 7,359.14 ,最近一次交易于 2025/01/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-07-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU Đệ NHấT | Máy đóng gói tự động dạng đứng, nhà sản xuất Guangdong Shengwei Machinery Technology Co.,Ltd., model SW-450, 220V, 50-60Hz, 3.5 Kw. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 18250.00CNY |
| 2021-11-15 | CôNG TY TNHH PROPACK | Máy đóng gói tự động trục vít, Model: SW-280A-P, công suất: 1.8kW, điện áp: 1 Pha, AC 220V, 50Hz. Hàng mới 100% | 1.00UNIT | 2970.00USD |
| 2021-05-20 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ EZPACK | Máy đóng gói trục vít tự động, model: SW-2030B, mới 100% | 1.00SET | 3200.00USD |
| 2022-01-13 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ ĐóNG GóI TOàN CầU | Other packing or wrapping machinery (including heatshrink wrapping machinery) Packing machine, Model: SW-1528, capacity of 30-80 package / minute, production year: 2021. New 100% | 3.00PCE | 10500.00USD |
| 2023-01-28 | GOLD SEAL SERVICE TRADING COMPANY LTD | Machinery for filling, closing, sealing, or labelling bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for capsuling bottles, jars, tubes and similar containers; machinery for aerating beverages Má.y đóng gói tự động; Model: SW-1528; Trọng lượ... | 1.00Unit | 3000.00USD |
| 2022-11-21 | GOLD SEAL SERVICE TRADING COMPANY LTD | Machinery for filling, closing, sealing, or labelling bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for capsuling bottles, jars, tubes and similar containers; machinery for aerating beverages Má.y đóng gói định lượng cốc; Model: SW-2030A; H... | 1.00Set | 4900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |