中国
SHANDONG ZHIDA BIO-TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,183,661.80
交易次数
72
平均单价
16,439.75
最近交易
2022/10/07
SHANDONG ZHIDA BIO-TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG ZHIDA BIO-TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,183,661.80 ,累计 72 笔交易。 平均单价 16,439.75 ,最近一次交易于 2022/10/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-04-04 | XINDADONG TEXTILES (VIETNAM) CO LTD | Dextrins and soluble or roasted starches M40 #& Lake chemicals: denatured starch, 100%new/ Miii Modified Starch. Starch: CAS 9005-25-8 (86%) and Water: CAS 7732-18-5 (14%) | 80000.00KGM | 63920.00USD |
| 2020-01-14 | CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM) | M42#&Hóa chất hồ sợi: chất gắn hồ /ZZD-CPM Mordants. gồm Acrylic-acid-grafted-starch(starch/AAC)(80%) và Water:CAS 7732-18-5 (20%). Hàng mới 100% | 5000.00KGM | 11385.00USD |
| 2021-01-22 | CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM) | M42#&Hóa chất hồ sợi: Chất gắn hồ,hàng mới 100% /ZZD-CPM Mordants. gồm Acrylic-acid-grafted-starch(starch/AAC)CAS 9000-01-5(80%) và Water:CAS 7732-18-5 (20%) | 2000.00KGM | 4964.00USD |
| 2020-01-14 | CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM) | M41#&Hóa chất hồ sợi: Dầu mỡ biến tính/ZZD-KMS Modified oil and fat.gồm Tallow:CAS 61789-97-7(98%) và Water:CAS 7732-18-5 (2%). Hàng mới 100% | 5000.00KGM | 7970.00USD |
| 2022-01-26 | XINDADONG TEXTILES(VIETNAM) CO LTD | Of a kind used in the textile or like industries M42 # & Chemical Lake Fiber: Lake Materials, 100% new / ZZD-CPM Mordants. Acrylic-acid-grafted-starch (Starch / AAC) CAS 9000-01-5 (80%) and Water: CAS 7732-18-5 (20%) | 5000.00KGM | 20585.00USD |
| 2020-01-14 | CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM) | M39#&Hóa chất hồ sợi: Polyvinyl alcohol, vinylalcohol polymer-205 (-CH2CHOH-)n gồm Poly (vinyl alcohol:CAS 9002-89-5(100%) Hàng mới 100% | 1000.00KGM | 3558.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |