中国

SHANDONG BLUE GLASS TECHNOLOGY CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

82,464.41

交易次数

21

平均单价

3,926.88

最近交易

2025/05/23

SHANDONG BLUE GLASS TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHANDONG BLUE GLASS TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 82,464.41 ,累计 21 笔交易。 平均单价 3,926.88 ,最近一次交易于 2025/05/23

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-01 CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU Và XâY DựNG THANH BìNH 686 Kính hộp 19mm gồm: kính cường lực 5mm + lớp chân không 9mm với nẹp trang trí bằng sắt + kính cường lực 5mm, chiều rộng min379mm - max1894mm, chiều cao min 484mm - max 1058mm. Mới 100% 23.11MTK 996.27USD
2025-01-21 CÔNG TY CỔ PHẦN CỬA NHÔM NHẬP KHẨU LUXURYWINDOW Construction glass - Insulated double-glazed glass, one layer of protective film on both sides used in construction, size: (1144-1602) x (2454-2656) x 15 mm, origin: China, manufacturer: SHANDONG BLUE GLASS TECHNOLOGY CO., LTD. 100% new. FOC. 10.01MTK 279.98USD
2025-01-21 CÔNG TY CỔ PHẦN CỬA NHÔM NHẬP KHẨU LUXURYWINDOW Construction glass - Insulated, double-layered, sealed glass used in construction, size: (128-2587) x (126-2960) x (19-30) mm, origin: China, manufacturer: SHANDONG BLUE GLASS TECHNOLOGY CO., LTD. 100% new 352.46MTK 9075.85USD
2019-09-23 CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU Và XâY DựNG THANH BìNH 686 Kính hộp dày25.52mm gồm:Kính cường lực phản quang Ford Blue5mm+lớp dán1.52mm+kính cường lực trắng 5mm+chân không 9mm+kính cường lực trắng 5mm,chiều cao min428mm-max2970mm,chiều rộng min415mm-max1139mm 11.83MTK 747.54USD
2019-09-23 CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU Và XâY DựNG THANH BìNH 686 Kính dán dày 11.52mm gồm : Kính cường lực phản quang Ford Blue 5mm+ lớp dán 1.52mm + kính cường lực trắng 5mm, chiều cao 2970mm, chiều rộng min 1114mm- max1183mm 17.08MTK 712.07USD
2025-05-23 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH KÍNH VIỆT KHANG Float glass, not coated with heat absorbing layer, no other mesh core, fully colored (bronze color), rectangular, no corners cut, size 610x610x5MM used for interior and water filter glass. 100% new 3.00PCE 6.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15