越南
SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(VIETNAM) LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
837,585.47
交易次数
1,049
平均单价
798.46
最近交易
2023/01/05
SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(VIETNAM) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(VIETNAM) LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 837,585.47 ,累计 1,049 笔交易。 平均单价 798.46 ,最近一次交易于 2023/01/05。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-17 | XIN HEMEI VIETNAM.,JSC | NL01#&Cáp mềm FFC 0.5- (4-100)*(0-2000)AUP3 truyền dữ liệu,dạng dẹt,U<80V, không đầu nối, không dùng cho viễn thông SML2CD-6X25.01-BDX9(BL/T4)-P0.5-S3.5+3.5-K-M-N(35)-T(0.32)-AUP3-HF | 246648.00PCE | 1505.00USD |
| 2022-08-08 | XIN HEMEI VIETNAM.,JSC | NL01#& soft cable FFC 0.5- (4-100)*(0-2000) Aup3 data transmission, flat form, u <80V, no connection, not for telecommunications SML2SC-25X136.0-BDX16.5 (BL /T6.5)-P0.5-S2.0-K-NH term | 20400.00PCE | 139.00USD |
| 2022-07-19 | XIN HEMEI VIETNAM.,JSC | NL02#& soft cable FFC 0.5- (4-100)*(0-2000) AUP3F transmitting data, flat, u <80V, no connection, not for telecommunications SML2SC-40X425.6-ADX23 (BL/T9 ) +15 (BL) -P0.5-S2.2+2.2-K-M-N (35) -AUP3F-ALS- | 2409.00PCE | 15.00USD |
| 2022-05-24 | XIN HEMEI VIETNAM.,JSC | NL11#&Cáp dẹt mềm FFC 1.0-(4-100)(0-2000)AUP3T truyền dữ liệu,không đầu nối,U<80V,không dùng cho viễn thông SML2CD-9X170.0-BDX6(BL)+15(BL)-P1.0-S3/5+3.5-K-M-N(35)-AUP3T-HF | 18006.00PCE | 110.00USD |
| 2022-05-12 | XIN HEMEI VIETNAM.,JSC | NL01#&Cáp mềm FFC 0.5- (4-100)*(0-2000)AUP3 truyền dữ liệu,dạng dẹt,U<80V, không đầu nối, không dùng cho viễn thông SML2SC-20X126.0-BDX16.5(BL/T6.5)-P0.5-S2.0+2.0-K-M-N(35)-AUP3-HF-ALS-Z100 | 39891.00PCE | 243.00USD |
| 2022-07-19 | XIN HEMEI VIETNAM.,JSC | NL02#& soft cable FFC 0.5- (4-100)*(0-2000) AUP3F transmitting data, flat form, u <80V, no connection, not for telecommunications SML2CD-45X24.4-BDX18 (BL)+ 18 (BL/T11) -P0.5-S2.3+2.3-K-F-M-N (35) -AUP3F | 4307.00PCE | 30.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |