中国
SHANDONG LEHE HOUSEWARES CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,022,156.77
交易次数
683
平均单价
24,922.63
最近交易
2022/04/27
SHANDONG LEHE HOUSEWARES CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG LEHE HOUSEWARES CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 17,022,156.77 ,累计 683 笔交易。 平均单价 24,922.63 ,最近一次交易于 2022/04/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-10 | CôNG TY TNHH LOCK & LOCK VINA | C41001283 Thân hộp thuỷ tih chịu nhiệt (khôg có nắp) LLG831,thể tích 650ml,có hệ số giãn nở tuyến tíh khôg quá 5x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0 đến 300 độ C.Hàg mới 100% | 57888.00PCE | 25470.72USD |
| 2019-09-13 | CôNG TY TNHH LIVING & LIFE VINA | C41001269 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (khôg nắp) LLG224,thể tích 750ml,có hệ số giãn nở tuyến tíh khôg quá 5x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0 đến 300 độ C.Hàg mới 100% | 51840.00PCE | 32659.20USD |
| 2019-11-15 | CôNG TY TNHH LIVING & LIFE VINA | C41000314 Thân hộp thuỷ tih chịu nhiệt (khôg nắp) LLG855,thể tích 870ml,có hệ số giãn nở tuyến tíh khôg quá 5x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0 đến 300 độ C.Hàg mới 100% | 22320.00PCE | 16293.60USD |
| 2019-04-17 | CôNG TY TNHH LIVING & LIFE VINA | C32668031 Thân hộp thuỷ tih chịu nhiệt (khôg nắp) LLG881,thể tích 1840ml,có hệ số giãn nở tuyến tíh khôg quá 5x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0 đến 300 độ C.Hàg mới 100% | 31744.00PCE | 51425.28USD |
| 2021-05-11 | CôNG TY TNHH LOCK & LOCK VINA | C32668031 Thân hộp thuỷ tih chịu nhiệt (khôg nắp) LLG881,thể tích 1840ml,có hệ số giãn nở tuyến tính3.7x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàg mới 100% | 4608.00PCE | 6128.64USD |
| 2019-11-15 | CôNG TY TNHH LIVING & LIFE VINA | C41001285 Thân hộp thuỷ tih chịu nhiệt (khôg nắp) LLG445,thể tích 1000ml,có hệ số giãn nở tuyến tíh khôg quá 5x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0 đến 300 độ C.Hàg mới 100% | 14976.00PCE | 11381.76USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |