中国
HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,309,776.82
交易次数
293
平均单价
11,296.17
最近交易
2025/09/19
HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,309,776.82 ,累计 293 笔交易。 平均单价 11,296.17 ,最近一次交易于 2025/09/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ TàI PHúC ĐạT | GLASSFIBER ( GLASS WOOL)ROLLS -M1200 -Bông thủy tinh dạng cuộn dùng làm cách nhiệt . Qui cách 1200mmX 7500mm X 100mm, Hàng mới 100% | 90.00ROL | 1593.00USD |
| 2021-11-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ TàI PHúC ĐạT | Bông thủy tinh dạng cuộn dùng làm cách nhiệt(1200mm x 20.000mm x 50mm)- GLASS FIBRES(GLASS WOOL)ROLL- U600. Hàng mới 100% do HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTD | 560.00ROL | 6227.20USD |
| 2019-03-19 | CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ TàI PHúC ĐạT | U1200 GLASS FIBRE ( GLASS WOOL)ROLLS ( Bông thủy tinh dạng cuộn dùng làm cách nhiệt . Qui cách 1200 x 15.000 x 50mm. Hàng mới 100% | 380.00ROL | 5240.20USD |
| 2019-03-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ TàI PHúC ĐạT | GLASSFIBER ( GLASS WOOL) BOARD - HD Bông thủy tinh dạng tấm dùng làm cách nhiệt . Qui cách 600mm X 1200mm X 32mm, Do HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTDsản xuất | 2850.00TAM | 3391.50USD |
| 2019-01-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ TàI PHúC ĐạT | GLASS FIBRES(GLASS WOOL)HD BOARD ( Bông thủy tinh dạng tấm dùng làm cách nhiệt).Qui cách 1100 mm x 2000 x 84mm( 48kg/m3). Hàng mới 100%.HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO. | 3600.00TAM | 35136.00USD |
| 2022-04-22 | TAI PHUC DAT CO LTD | Other Collable glass wool for insulation (1200mm x 15,000mm x 50mm)- Glass Fibres (Glass Wool) Roll- U800. New 100% . NSX Huamai Energy - Saving Technology Group Glass Wool Products Co., Ltd | 90.00ROL | 1238.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |