中国台湾
GOLIATH INGREDIENTS (BELIZE) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,537,014.64
交易次数
147
平均单价
44,469.49
最近交易
2025/09/11
GOLIATH INGREDIENTS (BELIZE) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GOLIATH INGREDIENTS (BELIZE) CO., LTD在中国台湾市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,537,014.64 ,累计 147 笔交易。 平均单价 44,469.49 ,最近一次交易于 2025/09/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-12-06 | GALLIUM CO LTD | Enzymes; prepared enzymes ( not elsewhere specified or included ) En.zyme transglutaminase used in food processing: PROBIND TXo ; 1 carton (20kg/barrel); New 100%. Production: 12/2022, HSD: 12/2023. | 20.00Kilograms | 600.00USD |
| 2022-04-27 | 未公开 | Potassium permanganate Chemicals: Potassium Permanganate (KMnO4) (CAS NO: 7722-64-7) used in water treatment industry, disinfection, textile dyeing. New 100%; 1700 barrels (25kg/barrel); NSX: 02/2022; HSD: 02/2025. | 42.50TNE | 130348.00USD |
| 2025-08-05 | CÔNG TY CP HÓA CHẤT MIỀN NAM | Chemical: Potassium Permanganate (KMnO4), ingredient: Potassium permanganate (99%min) (cas no: 7722-64-7) used in water treatment, disinfection, textile dyeing industry, 25kg/barrel, 100% new. | 22.05TNE | 40572.00USD |
| 2021-08-17 | CôNG TY CP HóA CHấT MIềN NAM | Hóa chất: Calcium Hypochlorite 70% (Disinfectant) (Ca(ClO)2; (Cas no:7778-54-3) dùng trong công nghiệp xử lí nước thải, khử trùng nhà kho, nhà xưởng; Hàng mới 100%; 495 thùng(45kg/thùng). | 22275.00KGM | 27153.00USD |
| 2020-06-01 | CôNG TY TNHH HóA CHấT Và THựC PHẩM PHú HưNG 7 | Phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm: VC ASCORBIC ACID REGULAR (Vitamin C) (INS300); 640 thùng (25kg/thùng); Hàng mới 100%; NSX: 04.2020, HSD: 04.2023. | 16000.00KGM | 91200.00USD |
| 2024-03-27 | SOUTHERN CHEMICALS JOINT STOCK COMPANY | Chemicals: Trichloroisocyanuric Acid (TCCA), 90%, Powder (Cas no: 87-90-1) used in industrial wastewater treatment, bleaching in textile dyeing; New 100%; 840 boxes (25kg/box). | 21.00Ton | 22218.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |