中国
PINGXIANG CITY SHENG ZHONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,588,437.38
交易次数
285
平均单价
26,626.10
最近交易
2025/09/19
PINGXIANG CITY SHENG ZHONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG CITY SHENG ZHONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,588,437.38 ,累计 285 笔交易。 平均单价 26,626.10 ,最近一次交易于 2025/09/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-08-31 | HAI THINH IMPORT&EXPORT ONE MEMBER COMPANY LTD | Coconut cinnamon rolls, 300g/plastic box x20boxes/carton (UNK). Producer: Fujian Kahao Food Co. , Ltd.HSD:06/2024. 100% New | 547.00Box/Bag/Pack | 6435.00USD |
| 2021-09-29 | CôNG TY TNHH VậT LIệU HóA CHấT LIANFA | Oxit Sắt màu đen (FE2O3) dạng bột dùng làm phụ gia để sản xuất keo dán gỗ, trọng lượng 25 kg/1 bao +-3%. Hàng mới 100% | 3.00TNE | 4200.00USD |
| 2023-01-11 | TAN PHU MECHANICAL&ELECTRICAL ENGINEERING COMPANY LTD | Check (nonreturn) valves Va.n một chiều, đường kính trong 65mm, 1.0Mpa, làm bằng thép, dùng trong hệ thống thu hồi tro bay trong nhà máy nhiệt điện. Hàng mới 100% | 8.00Pieces | 440.00USD |
| 2020-12-02 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT, THươNG MạI Và XâY DựNG MạNH THắNG | Máy nghiền phân hữu cơ loại đứng đặt cố định. Ký hiệu: RY-FSB. Công suất: 30 KW/380V. Không có nhãn hiệu. Mới 100% | 2.00PCE | 192400.00CNY |
| 2019-07-23 | CôNG TY TNHH XNK THảO VâN | Dàn tản nhiệt bằng nhôm dùng cho máy làm lạnh kho lạnh, kích thước: dài 4,4m; rộng 1,3m; cao 1,66m(không hoạt động bằng điện).Hàng mới 100% | 4.00PCE | 34000.00CNY |
| 2023-08-14 | HAI THINH IMPORT&EXPORT ONE MEMBER COMPANY LTD | Other unsweetened biscuits Biscuits 9 kinds of vegetables, cookies are not sweet. Brand: LoyalTM. Packing: (328grams/pack, 16 packs/1 carton), HSD: 07/2024.NSX: Ziguan (Fujian) Food Co., Ltd. 100% new. | 780.00Box/Bag/Pack | 6134.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |