中国
SUZHOU XING HEYUAN SPECIAL MATERIAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
62,254,466.75
交易次数
1,324
平均单价
47,019.99
最近交易
2025/09/30
SUZHOU XING HEYUAN SPECIAL MATERIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUZHOU XING HEYUAN SPECIAL MATERIAL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 62,254,466.75 ,累计 1,324 笔交易。 平均单价 47,019.99 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-06-14 | HAIPHONG STEEL FLOWER ELECTRICAL&MACHINERY COMPANY LTD | PCM/Flat-rolled non-alloy steel coil, white-coated galvanized, carbon content 0.027%, 100% new, kt: 0.35mm*671.5mm*roll,TC:GB/T 2518-2008, NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd | 10188.00Kilograms | 11767.00USD |
| 2022-02-07 | HAIPHONG STEEL FLOWER CO LTD | PCM / non-alloy steel rolls Flat rolled, galvanized coating, 0.027% carbon h. 2.027%, 100% new, KT: 0.8mm * 965mm * Roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: Suzhou Xingheyuan Special Material Co., Ltd | 103333.00KGM | 136296.00USD |
| 2020-04-14 | CôNG TY TNHH đIệN Tử & MáY MóC STEEL FLOWER HảI PHòNG | PCM/Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,027%, mới 100%, kt: 0,8mm*828mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd | 48522.00KGM | 41534.83USD |
| 2023-06-30 | HAIPHONG STEEL FLOWER ELECTRICAL&MACHINERY COMPANY LTD | PCM/Flat-rolled non-alloy steel coil, galvanized with black paint, carbon content 0.027%, 100% new, kt: 0.35mm*671.5mm*roll,TC:GB/T 2518-2008, NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd | 41033.00Kilograms | 43495.00USD |
| 2021-12-22 | CôNG TY TNHH đIệN Tử & MáY MóC STEEL FLOWER HảI PHòNG | PCM/Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,027%, mới 100%, kt: 0,8mm*764mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd | 57755.00KGM | 91599.43USD |
| 2022-11-19 | HAIPHONG STEEL FLOWER ELECTRICAL&MACHINERY COMPANY LTD | PC.M/Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ màu bạc, h.lượng carbon 0,027%, mới 100%, kt: 0,8mm*962mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd | 45095.00Kilograms | 63494.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |