中国
JIANGYIN HUHU INTERNATIONAL CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4.00
交易次数
4
平均单价
1.00
最近交易
2019/11/18
JIANGYIN HUHU INTERNATIONAL CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGYIN HUHU INTERNATIONAL CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4.00 ,累计 4 笔交易。 平均单价 1.00 ,最近一次交易于 2019/11/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-11-18 | CôNG TY Cổ PHầN SơN HảI PHòNG | Hóa chất Trimellitic Anhydride , sử dụng làm mẫu phục vụ sản xuất sơn , nhà cung cấp : Nantong Baichuan , hàng mới 100% | 1.00KGM | 1.00USD |
| 2019-11-18 | CôNG TY Cổ PHầN SơN HảI PHòNG | Hóa chất Trimellitic Anhydride , sử dụng làm mẫu phục vụ sản xuất sơn , nhà cung cấp : Nantong Baichuan , hàng mới 100% | 1.00KGM | 1.00USD |
| 2019-01-15 | CôNG TY Cổ PHầN SơN HảI PHòNG | Hóa chất Trimethyllolpropane, dùng làm mẫu trong sản xuất sơn, 1kg/ 1 gói, hãng: OXEA Corporation, hàng mới 100% | 1.00UNK | 1.00USD |
| 2019-01-15 | CôNG TY Cổ PHầN SơN HảI PHòNG | Hóa chất Sodium Formate, dùng làm mẫu trong sản xuất sơn, 1kg/ 1 gói, hãng: Perstorp Specialty Chemicals AB, hàng mới 100% | 1.00UNK | 1.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |